- Từ điển Anh - Việt
Mouthpiece
Nghe phát âmMục lục |
/´mauθ¸pi:s/
Thông dụng
Danh từ
Miệng (kèn, sáo, còi...)
Cái ống tẩu hút thuốc
(nghĩa bóng) người phát ngôn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) luật sư bào chữa
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
miệng loa
miệng loe
miệng xả
ống nói
vòi xả
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agent , delegate , pr person , representative , speaker , spokesman , spokeswoman , mouth , spokesperson , adviser , attorney , counselor , embouchure , lawyer
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mouthpiece bridge
cầu quay, cầu cất, -
Mouths
, -
Mouthwash
/ ´mauθ¸wɔʃ /, Danh từ: thuốc sát trùng để súc miệng, -
Mouthwatering
/ ´nauθ¸wɔtəriη /, tính từ, (thức ăn) có mùi thơm hoặc bắt mắt, -
Mouthy
/ ´mauθi /, Tính từ: hay nói, hay la hét, mồm ba, huênh hoang, cường điệu, đao to búa lớn,Mouting
sự chống, sự gia cố, sự lắp ráp,Mouting, Disc brake cylinder
giá lắp má phanh đĩa,Movability
/ ¸mu:və´biliti /, tính di động, tính có thể di chuyển, Toán & tin: tính chuyển động, , mu:v”'biliti,...Movability of the point of intersection
sự chuyển dời của điểm nút,Movable
/ ´mu:vəbl /, cách viết khác moveable, Tính từ: có thể di động; có thể di chuyển, Toán...Movable arcing contact
tiếp điểm phóng điện di động,Movable asset
phiếu chứng khoán,Movable bearing
ổ trục di động, gối di động, gối trượt, gối tựa di động, gối di động,Movable bridge
cầu cơ động, cầu di động, cầu quay, cống, movable bridge bearing, gối cầu quayMovable bridge bearing
gối cầu quay,Movable bridge rail lock
khóa ray cầu cất,Movable capital
vốn lưu động, vốn lưu định,Movable carriage
con trượt động, bàn trượt động,Movable casting
thiết bị di động đổ bê tông,Movable center
mũi tâm di động, mũi tâm di động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.