- Từ điển Anh - Việt
Mush
Nghe phát âmMục lục |
/mʌ∫/
Thông dụng
Danh từ
Hồ bột, chất đặc sệt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cháo bột mì; cháo ngô
Chuyện lãng mạn
Danh từ
(từ lóng) cái ô
Danh từ
Cuộc đi xe bằng chó (trên tuyết ở Ca-na-đa)
Nội động từ
Đi xe bằng chó (trên tuyết)
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
băng nhão
Kinh tế
cháo ngô
hồ bột
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bathos , maudlinism , mawkishness , sentimentalism , amorousness , cornmeal , crush , drivel , flattery , goo , journey , march , porridge , pudding , sentimentality , slush , travel , trek
verb
Xem thêm các từ khác
-
Mush coil
cuộn dây quấn rối, -
Mush frost
ghim băng giá, ghim nước đá, -
Mush winding
cuộn dây lồng từng sợi, quấn dây kiểu rối, -
Mushbite
cắnsáp, -
Mushiness
/ ´mʌʃinis /, danh từ, tính mềm, tính xốp, (nghĩa bóng) tính yếu đuối, tính uỷ mị, tính sướt mướt, Từ... -
Mushrom-typed bridge
cầu hình nấm, -
Mushroom
/ ˈmʌʃru:m , ˈmʌʃrʊm /, Danh từ: nấm, ( định ngữ) phát triển nhanh (như) nấm, Nội... -
Mushroom-bed earth
đất trồng nấm, -
Mushroom-head bolt
bulông đầu hình nấm, -
Mushroom-headed screw
vít có đầu hình nấm, -
Mushroom-shaped
dạng nấm, -
Mushroom-shaped bridge
cầu hình nấm, -
Mushroom-shaped column
cột hình nấm, mushroom-shaped column deformation, sự biến dạng cột hình nấm -
Mushroom-shaped column deformation
sự biến dạng cột hình nấm, -
Mushroom-shaped dolly
đe hình nấm, -
Mushroom-shaped foundation
móng hình nấm, -
Mushroom-shaped roof
mái hình nấm, -
Mushroom anchor
neo hình nấm (đinh vị), -
Mushroom cam
cam trong cơ cấu cam cần đẩyđáy bằng, -
Mushroom cloud
danh từ, Đám mây hình nấm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.