- Từ điển Anh - Việt
Noodle
Nghe phát âmMục lục |
/'nu:dl/
Thông dụng
Danh từ
Người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc, người khờ dại
(từ lóng) cái đầu
Danh từ số nhiều
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mì dẹt
Chuyên ngành
Xây dựng
mì
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Noodle cutter
dao thái bánh đa, -
Noodles
, -
Nook
/ nu:k /, Danh từ: góc, xó, xó xỉnh, nơi ẩn náu hẻo lánh, góc thụt (của một căn phòng...), -
Nooks
, -
Noon
/ nu:n /, Danh từ: trưa, buổi trưa, (nghĩa bóng) đỉnh cao nhất (trong sự nghiệp...), Từ... -
Noon market
chợ trưa, giá trưa (sở giao dịch chứng khoán), -
Noon of the path mid-point
giữa trưa tại điểm giữa quỹ đạo, -
Noon sight
quan trắc chính ngọ, -
Noonday
/ 'nu:ndei /, Danh từ: buổi trưa, ban trưa, giữa trưa, giữa ban ngày, -
Nooning
/ nu:niη /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) buổi trưa, giờ giải lao buổi trưa, giờ nghỉ buổi trưa, -
Noontide
/ 'nu:ntaid /, Danh từ: buổi trưa, ban trưa, -
Noontime
/ ´nu:n¸taim /, như noontide, -
Noopsyche
trí tuệ, -
Noose
/ nu:s /, Danh từ: thòng lọng, mối ràng buộc khi lập gia đình, to put one's neck /head into the noose,... -
Noosphere
trí quyển, -
Noothymopsychic
thuộc trí tuệ tâm thần, -
Noothymopsychic ataxia
mất điều hoànội tâm, -
Noothymopsychicataxia
mất điều hoà nội tâm, -
Nopal
/ noupl /, Danh từ: (thực vật học) cây tay tiên (một loại xương rồng), -
Nope
/ noup /, Phó từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) không, Từ đồng nghĩa:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.