Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nook

Nghe phát âm

Mục lục

/nu:k/

Thông dụng

Danh từ

Góc, xó, xó xỉnh
hiding in nooks and corners
nấp ở những xó xỉnh
Nơi ẩn náu hẻo lánh
Góc thụt (của một căn phòng...)
every nook and cranny
khắp mọi ngóc ngách, khắp nơi


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
alcove , byplace , cavity , compartment , cranny , crevice , den , hideout , hole , inglenook , niche , opening , quoin , recess , retreat , angle , corner , cove , glen , hideaway

Xem thêm các từ khác

  • Nooks

    ,
  • Noon

    / nu:n /, Danh từ: trưa, buổi trưa, (nghĩa bóng) đỉnh cao nhất (trong sự nghiệp...), Từ...
  • Noon market

    chợ trưa, giá trưa (sở giao dịch chứng khoán),
  • Noon of the path mid-point

    giữa trưa tại điểm giữa quỹ đạo,
  • Noon sight

    quan trắc chính ngọ,
  • Noonday

    / 'nu:ndei /, Danh từ: buổi trưa, ban trưa, giữa trưa, giữa ban ngày,
  • Nooning

    / nu:niη /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) buổi trưa, giờ giải lao buổi trưa, giờ nghỉ buổi trưa,
  • Noontide

    / 'nu:ntaid /, Danh từ: buổi trưa, ban trưa,
  • Noontime

    / ´nu:n¸taim /, như noontide,
  • Noopsyche

    trí tuệ,
  • Noose

    / nu:s /, Danh từ: thòng lọng, mối ràng buộc khi lập gia đình, to put one's neck /head into the noose,...
  • Noosphere

    trí quyển,
  • Noothymopsychic

    thuộc trí tuệ tâm thần,
  • Noothymopsychic ataxia

    mất điều hoànội tâm,
  • Noothymopsychicataxia

    mất điều hoà nội tâm,
  • Nopal

    / noupl /, Danh từ: (thực vật học) cây tay tiên (một loại xương rồng),
  • Nope

    / noup /, Phó từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) không, Từ đồng nghĩa:...
  • Nor

    cũng không,
  • Nor'east

    như north-east,
  • Nor'easter

    như north-easter,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top