- Từ điển Anh - Việt
Overage
Nghe phát âmMục lục |
/'ouvəriʤ/
Thông dụng
Danh từ
(thương nghiệp) hàng hoá cung cấp thừa
Số hàng hoá dư, số tiền dư (đối với sổ sách)
Cơ khí & công trình
hàng hóa thừa
Hóa học & vật liệu
số hàng dư
số thặng dư
số tiền dư
Kinh tế
phần dư thừa
số dư (tiền hàng)
tài sản ngoài sổ sách
tiền bán hàng dư ra
vật dư ngoài sổ sách
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- excess , fat , glut , overflow , overmuch , overrun , overstock , oversupply , superfluity , surplusage
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Overage dip
góc cắm trung bình, -
Overal treatment tme
thời gian trị liệu toàn bộ, -
Overall
/ adv. ˈoʊvərˈɔl ; adj., n. ˈoʊvərˌɔl /, Tính từ: toàn bộ, toàn thể, bao gồm mọi thứ,... -
Overall-dimension diagram
sơ đồ kích thước, -
Overall-dimension scheme
sơ đồ kích thước, -
Overall Co-ordination Group (OCG)
nhóm phối hợp tổng thể, -
Overall Echo Loudness Rating (OELR)
định mức âm lượng tiếng vọng tổng thể, -
Overall Loudness Rating (OLR)
định mức âm lượng tổng thể, -
Overall Performance Index (OPI)
chỉ số hiệu năng tổng thể, -
Overall Performance Index Model for Network Evaluation (OPINE)
mô hình chỉ số hiệu năng tổng thể để đánh giá mạng, -
Overall Specifications and Description Language (OSDL)
các yêu cầu kỹ thuật tổng thể và ngôn ngữ mô tả, -
Overall accuracy
độ chính xác tổng thể, -
Overall actual volumetric efficiency
hiệu suất thể tích thực chung, -
Overall allocation of tolerances
sự phân phối dung sai toàn bộ, -
Overall amount
tổng số, tổng ngạch, -
Overall amplitude-frequency response
đáp tuyến biên-tần chung, đáp ứng biên-tần hoàn bộ, -
Overall attenuation
sự suy giảm toàn bộ, -
Overall availability
tính sẵn sàng toàn bộ, -
Overall balance
số dư toàn bộ, tổng số dư, -
Overall build phase
sự lắp ráp tổng quát,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.