- Từ điển Anh - Việt
Passing
Nghe phát âmMục lục |
/´pa:siη/
Thông dụng
Danh từ
Sự đi qua, sự trôi qua (thời gian...)
Sự kết thúc; sự chết
Tính từ
Thoáng qua, ngắn ngủi
Ngẫu nhiên, giây lát, tình cờ, nhân tiện
Phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) hết sức, vô cùng
- passing rich
- hết sức giàu
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
sự chạy qua
Kỹ thuật chung
chuyển
- argument passing
- chuyển đối số
- Damage to the Works, passing of risk
- chuyển giao rủi ro về hư hỏng công trình
- message passing
- sự chuyển thông báo
- Message Passing Interface (MPI)
- giao diện chuyển tiếp tin báo
- parameter passing
- chuyển tham số
- parameter passing
- sự chuyển tham số
- passing of control
- sự chuyển điều khiển
- token-passing ring network
- mạng vòng chuyển thẻ bài
qua
vượt qua
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- cursory , ephemeral , evanescent , fleeting , fugacious , fugitive , glancing , hasty , impermanent , momentary , quick , shallow , short , short-lived , slight , superficial , temporary , transient , transitory , fleet , temporal
noun
- decease , defunction , demise , dissolution , end , finish , loss , silence , sleep , termination , extinction , quietus , rest , adequate , brief , cursory , death , elapsing , ephemeral , exceeding , fleeting , illusive , momentary , quick , temporary , transitory
Từ trái nghĩa
adjective
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Passing-bell
/ ´pa:siη¸bel /, danh từ, hồi chuông cáo chung, hồi chuông báo tử, -
Passing-note
/ ´pa:siη¸nout /, danh từ, (âm nhạc) nốt lướt, -
Passing-screen size
hạt có kích thước lọt sàng, -
Passing a name
chuyển tên, tiết lộ tên, -
Passing a title
việc chuyển quyền sở hữu, -
Passing fraction
phần lọt qua sàng, -
Passing lane
làn vượt xe, làn đường vượt, làn đường vượt qua, làn vượt xe, -
Passing light
đèn hiệu giao thông, đèn chiếu gần, đèn mờ, -
Passing of control
sự chuyển điều khiển, -
Passing of risk
chuyển giao rủi ro về hư hỏng công trình, -
Passing of title
chuyển quyền sở hữu, -
Passing off
đánh lừa, sự bán đồ giả, sự bán ra đồ giả, sự mạo nhận, -
Passing place
điểm tránh mở rộng, -
Passing point
điểm tránh tàu, -
Passing rain
mưa bóng mây, -
Passing shot
Danh từ: quả vụt trong quần vợt khiến bóng qua mặt đối phương và thắng điểm, -
Passing siding
chỗ tránh tàu (hỏa), đường tránh tàu (hỏa), đường cho tàu thông qua, -
Passing sight distance
tầm ngắm vượt quá, tầm nhìn vượt xe, -
Passing station
ga dọc đường, ga tránh tàu, -
Passing tee
khuỷu nối xuyên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.