- Từ điển Anh - Việt
Permeable
Nghe phát âmMục lục |
/´pə:miəbl/
Thông dụng
Tính từ
Thấm qua được
Chuyên ngành
Xây dựng
thấm, lọt qua
vật liệu thấm nước
Kỹ thuật chung
lọt
rò
thấm
- air-permeable
- thấm khí
- gas-permeable
- thấm khí
- permeable bed
- lớp thấm
- permeable ground
- đất thấm nước
- permeable groyne
- kè thấm nước
- permeable groyne
- đê thấm nước
- permeable insulant (insulatingmaterial)
- vật liệu không thấm
- permeable joint
- mối nối thấm nước
- permeable rock
- đá thấm
- permeable strata
- tầng thấm
- permeable to water
- thấm nước
- steam-permeable
- thấm hơi
- vapor-permeable
- thấm hơi
- vapour permeable insulant (insulatingmaterial)
- vật liệu cách nhiệt có thể thấm hơi
- water-permeable
- thấm nước
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absorptive , accessible , enterable , passable , pervious , porose , porous , spongelike , spongy , absorbent , penetrable , pervadible
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Permeable bed
lớp thấm, -
Permeable ground
đất thấm nước, -
Permeable groyne
kè thấm nước, đê thấm nước, -
Permeable insulant (insulating material)
vật liệu không thấm, -
Permeable joint
mối nối thấm nước, -
Permeable joints
mối nối thấm qua đuợc, -
Permeable layer
lớp thấm nước, -
Permeable material
vật liệu thấm nước, -
Permeable rock
đá thấm, -
Permeable safety factor
hệ số an toàn cho phép, -
Permeable strata
tầng thấm nước, tầng thấm, -
Permeable to air
lọt không khí, -
Permeable to light
lọt ánh sáng, -
Permeable to smoke
lọt khói, -
Permeable to sound
lọt âm, -
Permeable to water
thấm nước, -
Permeameter
cái đo độ thấm, thấm kế, thẩm độ kế, máy đô độ thấm, từ thẩm kế, -
Permeance
/ ´pə:miəns /, Danh từ: (điện học) độ dẫn từ, Toán & tin: thẩm... -
Permeance (P)
thẩm độ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.