- Từ điển Anh - Việt
Philanderer
Nghe phát âmMục lục |
/fi´lændərə/
Thông dụng
Danh từ
Kẻ tán gái, người đàn ông hay tán tỉnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adulterer , chaser , cruiser , dallier , debaucher , flirt , gallant , lover , operator * , swinger , casanova , don juan , lady's man , womanizer , tomcat
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Philanthrope
/ ´filən¸θroup /, như philanthropist, -
Philanthropic
/ ¸filən´θrɔpik /, Tính từ: thương người, nhân từ, bác ái, Từ đồng... -
Philanthropically
Phó từ: thương người, nhân từ, bác ái, -
Philanthropism
/ fi´lænθrə¸pizəm /, danh từ, thuyết nhân đức, thuyết yêu người, -
Philanthropist
/ fi´lænθrəpist /, Danh từ: người nhân đức, người bác ái, người từ tâm, Kỹ... -
Philanthropize
Ngoại động từ: làm cho thành nhân đức, làm phúc cho (ai), Hình thái từ:,... -
Philanthropy
/ fi´lænθrəpi /, Danh từ: lòng bác ái, lòng nhân từ; hành động nhân đức, từ thiện, bác ái,... -
Philatelic
/ ¸filə´telik /, tính từ, (thuộc) việc sưu tầm tem, chơi tem, -
Philatelist
/ fi´lætəlist /, danh từ, người sưu tầm tem, người chơi tem; chuyên gia về chơi tem, -
Philately
/ fi´lætəli /, Danh từ: việc sưu tầm tem, việc chơi tem, Kỹ thuật chung:... -
Philharmonic
/ ¸filha:´mɔnik /, Tính từ: yêu nhạc, say mê nhạc, Danh từ: người... -
Philharmonic society building
nhà hội khuyến nhạc, -
Philhellene
/ fil´heli:n /, Tính từ: yêu hy lạp; ủng hộ cuộc đấu tranh giành độc lập của hy lạp,Philhellenic
/ ¸filhe´lenik /, tính từ, yêu hy lạp,Philhellenism
/ fil´heli¸nizəm /, danh từ, sự yêu hy lạp,Philhellenist
/ fil´helinist /, như philhellene,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.