- Từ điển Anh - Việt
Faithful
Nghe phát âmMục lục |
/'feiθful/
Thông dụng
Tính từ
Trung thành, chung thủy
Có lương tâm, trung thực
Danh từ
The faithful tín đồ sùng đạo
Chuyên ngành
Toán & tin
trung thành
- faithful functor
- hàm tử trung thành
- faithful representation
- biểu diễn trung thành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affectionate , allegiant , ardent , attached , behind one , circumspect , confiding , conscientious , constant , dependable , devoted , dutiful , dyed-in-the-wool * , enduring , fast , firm , genuine , hard-core * , honest , honorable , incorruptible , loving , obedient , on the level * , patriotic , resolute , scrupulous , sincere , staunch , steadfast , steady , straight , string along with , sure , tried , tried and true , true , true-blue * , trustworthy , trusty , truthful , unchanging , unswerving , unwavering , upright , veracious , close , credible , exact , just , lifelike , precise , right , similar , strict , undistorted , veridical , liege , loyal , authoritative , convincing , valid , full , rigorous , correct , accurate , leal , pious , reliable , stanch
Từ trái nghĩa
adjective
- dishonest , disloyal , false , inconstant , treacherous , unfaithful , unreliable , untrue , different , inaccurate , inexact , uncertain
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Faithful functor
hàm tử trung thành, -
Faithful module
môđun chính xác, -
Faithful representation
biểu diễn trung thành, biểu diễn trung thực, -
Faithful reproduction
sự tái tạo trung thực, -
Faithful ring
vành khớp, -
Faithfully
/ 'feiθfuli /, Phó từ: trung thành, chung thuỷ, trung thực, chính xác, Từ đồng... -
Faithfulness
/ 'feiθfulnis /, Danh từ: lòng trung thành, lòng chung thuỷ, tính trung thực, tính chính xác, Từ... -
Faithless
/ 'feiθlis /, Tính từ: không có niềm tin, vô đạo, xảo trá, lật lọng, không giữ lời hứa, không... -
Faithlessly
/ 'feiθlisli /, Phó từ: xảo trá, lật lọng, -
Faithlessness
/ 'feiθlisnis /, danh từ, sự không tin vào tôn giáo, sự vô đạo, tính xảo trá, tính lật lọng, sự thất tín; sự bất trung,... -
Faitour
/ 'feitə /, Danh từ: người xảo trá, người bịp bợm, -
Fake
/ feɪk /, Danh từ: (hàng hải) vòng dây cáp, Ngoại động từ: (hàng... -
Fake reflection
sự phản xạ giả, -
Faked
, -
Fakement
/ 'feikmənt /, Danh từ: sự làm giống như thật; sự làm giả, -
Faker
/ 'feikə /, danh từ, kẻ giả mạo, kẻ lừa đảo, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bán rong đồ nữ trang rẻ tiền, Từ... -
Faker's place
nơi cách ly trên tàu, -
Fakery
/ 'feikəri /, danh từ, sự làm giả, vật làm giả, -
Faking
, -
Fakir
/ 'fei:kiə /, Danh từ: fakia, thầy tu khổ hạnh, Từ đồng nghĩa: noun,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.