- Từ điển Anh - Việt
Photochemical
Nghe phát âmMục lục |
/¸foutou´kemikl/
Thông dụng
Tính từ
Quang hoá
Chuyên ngành
Y học
thuộc quang hóa học
Kỹ thuật chung
quang hóa
- law of photochemical absorption
- định luật hấp thụ quang hóa
- photochemical decomposition
- phân hủy quang hóa
- photochemical effect
- hiệu ứng quang hóa
- photochemical effect
- hiệu ứng quang hóa học
- photochemical radiation
- tia quang hóa
- photochemical reaction
- phản ứng quang hóa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Photochemical Oxidant
oxy quang hoá, các chất ô nhiễm không khí tạo ra do tác động ánh sáng lên các oxit của nitơ và hydrocacbon. -
Photochemical cell pin
quang hóa, -
Photochemical decomposition
phân hủy quang hóa, -
Photochemical effect
hiệu ứng quang hóa, hiệu ứng quang hóa học, -
Photochemical etching
khắc quang hoá, -
Photochemical radiation
tia quang hóa, -
Photochemical reaction
phản ứng quang hóa, -
Photochemist
Danh từ: nhà quang - hoá học, -
Photochemistry
/ ¸foutou´kemistri /, Danh từ: quang hoá học, -
Photochlorination
Danh từ: sự quang clo hoá, -
Photochromatic
/ ¸foutoukrou´mætik /, tính từ, (thuộc) ảnh màu, -
Photochrome
/ ´foutə¸kroum /, danh từ, tấm ảnh màu, -
Photochrome glass
kính ảnh, -
Photochromic
Tính từ: thay đổi màu theo ánh sáng (kính), -
Photochromic glass
kính đổi màu, -
Photochromic recording
phép ghi quang sắc, -
Photochromism
Danh từ: sự thay đổi màu theo ánh sáng, -
Photochromogen
vi sinh vật quang tạo sắc tố,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.