- Từ điển Anh - Việt
Pitcher
Mục lục |
/ˈpɪtʃər/
Xây dựng
đá lát đường
Thông dụng
Danh từ
Bình đựng nước, chất lỏng (sữa..); (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bình, vò (rượu..)
(thể dục thể thao) cầu thủ ném bóng (trong bóng chày)
Người bán quán ở vỉa hè
Đá lát đường
(thực vật học) lá hình chén (lá biến đổi thành hình chén có nắp)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amphora , bottle , canteen , carafe , container , crock , cruet , decanter , ewer , flagon , flask , jar , vase , vessel , ace * , baseball player , closer , hurler , knuckleballer , middle reliever , reliever , aigui
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pitcher-leaf
Danh từ: lá nắp ấm, -
Pitcher-man
Danh từ: người cuồng ẩm, -
Pitcher-plant
Danh từ: (thực vật học) cây nắp ấm, -
Pitchers
, -
Pitchfork
/ 'pitʃfɔ:k /, Danh từ: cái chĩa, cây xỉa (rơm rạ, cỏ khô..), (âm nhạc) thanh mẫu, âm thoa,Pitchiness
/ ´pitʃinis /,Pitching
/ ´pitʃiη /, Giao thông & vận tải: sự chúc ngóc, sự dọc, Vật lý:...Pitching anticline
lớp lồi cắm,Pitching axis
trục nghiêng xuống,Pitching fold
nếp uốn chúc đầu,Pitching moment
mômen dọc, mômen lắc dọc,Pitching motion
chuyển động bập bềnh (của tàu thủy hoặc ô tô),Pitching of fibers
độ xiên của thớ,Pitching of pile
thiết bị đóng cọc,Pitching oscillation
dao động chòng chành, dao động dọc,Pitching piece
rầm chiếu cầu thang,Pitching point
thời điểm lắng,Pitching seam
vỉa cắm dốc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.