- Từ điển Anh - Việt
Placement
Nghe phát âmMục lục |
/´pleismənt/
Thông dụng
Danh từ
Sắp đặt, sắp xếp việc làm
Chuyên ngành
Xây dựng
sự bố trí, sự xếp đặt, sự đổ (bê tông)
Cơ - Điện tử
Sự bố trí, sự xếp đặt
Kỹ thuật chung
sự bố trí
sự phân bố
sự xếp đặt
Kinh tế
đầu tư
giới thiệu việc làm
- placement office
- sở giới thiệu việc làm
phát hành cổ phiếu mới (Mỹ tên gọi của placing)
sắp xếp (nhân viên)
sự bố trí
sự phân phối bán ra (cổ phiếu)
sự sắp đặt, sắp xếp (việc làm)
sự tìm việc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- categorization , classification , deployment , disposal , disposition , distribution , formation , grouping , layout , lineup , order , organization , sequence , emplacement , location , locus , site , situation
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Placement market
thị trường việc làm, -
Placement of concrete
sự đổ bê tông, sự đổ bê tông, -
Placement of funds
cho vay vốn, sự cho vay vốn (của ngân hàng đối với ngân hàng khác), -
Placement office
giới thiệu việc làm, phòng tìm việc làm, sở giới thiệu việc làm, -
Placement problem
vấn đề bố trí chức vụ, -
Placement ratio
tỷ số đã bán, -
Placement test
trắc nghiệm chọn nghề, -
Placement water content
hàm lượng nước khi đúc (bê-tông), -
Placenta
/ plə´sentə /, Danh từ, số nhiều .placentae: (giải phẫu) nhau (bộ phận lót dạ con trong lúc có... -
Placenta accreta
rau dính bất thường, -
Placenta bipartita
nhau hai thùy, -
Placenta circumvallata
nhau bám mép, -
Placenta cirsoides
nhau giãn tĩnh mạch, -
Placenta diffusa
nhau lan tỏa, -
Placenta dimidiata
nhau hai thùy, -
Placenta foetalis
nhau phần thai nhi, -
Placenta increta
nhau dính sâu, -
Placenta marginalis
nhau bám mép, -
Placenta marginata
nhau bám mép, -
Placenta membranacea
nhau màng, nhau mỏng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.