- Từ điển Anh - Việt
Plangent
Mục lục |
/´plændʒənt/
Thông dụng
Tính từ
Ngân vang (âm thanh)
Thể hiện sự buồn rầu, thảm thiết; than vãn (âm thanh)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Plangently
Phó từ: ngân vang (âm thanh), thể hiện sự buồn rầu, thảm thiết; than vãn (âm thanh), -
Planiform
Tính từ: dạng giẹp; dạng mặt phẳng, -
Planigraphy
Danh từ: (kỹ thuật) sự chiếu chụp phẳng, Y học: 1. (sự) chụp... -
Planimeter
/ plæ´nimitə /, Danh từ: cái đo diện tích (mặt bằng), Toán & tin:... -
Planimeter survey
sự đo vẽ mặt phẳng, -
Planimetric
/ ¸plæni´metrik /, Tính từ: (thuộc) phép đo diện tích (mặt bằng), Toán... -
Planimetric projection
phép chiếu đo diện tích, -
Planimetric survey
đo vẽ bình đồ, -
Planimetrical
/ ¸plæni´metrikl /, như planimetric, -
Planimetry
/ plæ´nimitri /, Tính từ: phép đo diện tích (mặt bằng), Toán & tin:... -
Planing
/ ´pleiniη /, Danh từ: sự bào, Cơ khí & công trình: sự san phẳng,... -
Planing-hull-type ship
tàu thân lướt, -
Planing and thicknessing machine
máy bào phẳng và bào thô, máy bào thô, -
Planing chart
bản đồ quy hoạch, -
Planing chip
phoi bào, vỏ bào, -
Planing down
sự bào trau, -
Planing hammer
búa dàn phẳng, búa là, -
Planing machine
máy bào giường, máy bào, máy nắn tấm, máy bào, double-column planing machine, máy bào giường hai trục, double-housing planing machine,... -
Planing mill product
sản phẩm xưởng gia công gỗ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.