- Từ điển Anh - Việt
Platonic
Nghe phát âmMục lục |
/plə´tɔnik/
Thông dụng
Tính từ
Thuộc Plato, triết học Plato
Lý tưởng thuần khiết
- platonic love
- tình yêu lý tưởng thuần khiết (đối lại với nhục dục)
(thông tục) lý thuyết, không thiết thực, suông
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ideal , idealistic , intellectual , quixotic , spiritual , transcendent , utopian , visionary , theoretical
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Platonic solid
cố thể platon, -
Platonics
Danh từ số nhiều: quan hệ yêu đương lý tưởng thuần khiết, chuyện trò yêu đương lý tưởng... -
Platonise
như platonize, -
Platonism
Danh từ: (triết học) học thuyết plato, -
Platonist
/ ´pleitənist /, danh từ, người theo học thuyết plato, -
Platonize
Ngoại động từ: giải thích bằng học thuyết plato; làm cho theo học thuyết plato, lý tưởng hoá... -
Platonum
Danh từ: (hoá học) platin, bạch kim, -
Platoon
/ plə'tu:n /, Danh từ: (quân sự) trung đội, Giao thông & vận tải:... -
Platooning
chạy xe theo cụm, -
Platotude
Danh từ: nhận xét, lời nói bình thường, nhàm (đặc biệt do một người trang trọng nói ra), -
Platten
ngoại động từ, làm phẳng/dẹp, -
Platter
/ 'plætə /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ), đĩa phẳng (bằng gỗ, đựng thức ăn), (từ mỹ,nghĩa... -
Platy
Tính từ: dẹt (như) cái đĩa, bằng phẳng, -
Platy-
prefix. chỉ rộng hay hẹp., -
Platy parting
khối nứt dạng tấm, -
Platy structure
cấu trúc dạng tấm, cấu trúc phân phiến, -
Platybasia
tật đáy chẩm dịch trên, -
Platycelous
tật đầu dẹt, -
Platycephalic
Tính từ: (sinh vật học) thuộc đầu bẹt, thuộc sọ bẹt, -
Platycephaly
tật đầu dẹt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.