- Từ điển Anh - Việt
Plurality
Nghe phát âmMục lục |
/pluə´ræliti/
Thông dụng
Danh từ
(ngôn ngữ học) trạng thái ở số nhiều
Số lớn, phần đông, đa số (phiếu bầu...)
(chính trị) Mỹ đa số dưới 50 phần trăm, đa số tương đối
Sự kiêm nhiệm nhiều chức vụ (như) pluralism; chức vụ kiêm nhiệm
(tôn giáo) sự có nhiều lộc thánh; lộc thánh thu được ở nhiều nguồn
Chuyên ngành
Xây dựng
công việc kiêm nhiệm
Kinh tế
chức vụ kiêm nhiệm
đa số tương đối
sự kiêm nhiệm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advantage , bulk , greater part , lead , majority , mass , most , multiplicity , nearly all , numerousness , preponderance , profusion , variety , multitude
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Plurality consultation
hiệp thương đa phương, -
Plurality rule
quy tắc đa số, -
Plurality society
xã hội đa nguyên, -
Pluralization
/ ¸pluərəlai´zeiʃən /, -
Pluralize
/ ´pluərə¸laiz /, Ngoại động từ: biến thành số nhiều, diễn tả ở số nhiều, Nội... -
Pluri-
pluriaxial, nhiều trục -
Pluriaxial
Tính từ: nhiều trục, -
Pluricellular organism
sinh vật đabào, -
Pluriform
Tính từ: nhiều dạng; đa dạng, -
Plurigenus
đa ống, đa giống, -
Pluriglandular
Tính từ: (sinh vật học) nhiều tuyến, Y học: (thuộc) nhiều tuyến,... -
Plurigravida
người chửacon rạ, -
Pluriharmonic
đa điều hòa, -
Plurilocular
Tính từ: (sinh vật học) nhiều ô, nhiều ô, nhiều ô, -
Plurinatality
tỷ lệ sinh đẻ cao, -
Plurinuclear
Tính từ: (sinh vật học) nhiều nhân, nhiều nhân, đanhân, đa nhân, -
Pluripara
người dẻ nhiều lần, -
Pluriparity
sự sinh đẻ nhiều lần, -
Pluriparous
Tính từ: nhiều lần, nhiều lứa đẻ; đẻ nhiều,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.