- Từ điển Anh - Việt
Variety
/və'raiəti/
Thông dụng
Danh từ
Sự đa dạng, tính chất không như nhau; trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ; tính chất bất đồng
Nhiều thứ; đủ loại; số những đồ vật khác nhau, dãy những đồ vật khác nhau
Thứ, loại (lớp đồ vật khác với những cái khác trong cùng một nhóm)
(sinh vật học) giống, loại; sự phân nhỏ của loài
(sân khấu) chương trình tạp kỹ (biểu diễn ca, nhạc, múa, xiếc...) (như) variety show, vaudeville
Chuyên ngành
Toán & tin
(hình học ); ds. đa tạp; tính đa dạng
- Abelian variety
- đa tạp Abel
- exceptional variety
- đa tạp ngoại lệ
- group variety
- đa tạp nhóm
- irreducible variety
- đa tạp không khả quy
- jacobian variety
- đa tạp jacobi
- minimal variety
- đa tạp tối thiểu, đa tạp cực tiểu
- polarized variety
- đa tạp phân cực
- pure variety
- đa tạp thuần tuý
- reducible variety
- đa tạp khả quy
- requisit variety
- (điều khiển học ) tính đa dạng cần thiết
- semi-pure variety
- đa tạp bán thuần tuý
- solvable group variety
- đa tạp nhóm giải được
- unirational variety
- đa tạp đơn hữu tỷ
Kỹ thuật chung
đa dạng
đa tạp
loại
- independence in variety
- tính độc lập về loại
thử
tập
Kinh tế
biến loại
chủng loại
đủ loại
giống
hạng
- variety store
- cửa hàng tạp hóa
nhiều thứ
- composite variety
- nhiều thứ hợp thành
sự đa dạng
sự thay đổi biến ảo
thứ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- array , assortment , change , collection , combo , conglomeration , cross section , departure , discrepancy , disparateness , divergency , diversification , diversity , fluctuation , heterogeneity , incongruity , intermixture , many-sidedness , medley , m
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Variety entertainment
như variety show, nghệ thuật tạp kỹ, -
Variety meat cooler
phòng làm nguội sản phẩm phụ, -
Variety meat department
phân xưởng phụ thực phẩm, -
Variety meat freezer
máy kết đông thịt đa dạng, -
Variety show
Danh từ: (sân khấu) chương trình tạp kỹ (biểu diễn ca, nhạc, múa, xiếc...) (như) variety -
Variety store
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) tiệm tạp hoá, hiệu tạp hóa, cửa hàng tạp hóa, -
Variety theater
nhà hát tạp kĩ, -
Variform
/ 'veərifɔ:m /, Tính từ: có hình dạng khác nhau, nhiều dạng, Kỹ thuật... -
Varignon's theorem
định lý varinhông, -
Variograph
phương từ kế, -
Variola
/ [və'raiələ] /, Danh từ: (y học) bệnh đậu mùa, rỗ, Y học:... -
Variola inserta
đậu mùado chủng, -
Variola inserta variola
đậu mùa do chủng, -
Variola major
đậu mùathể nặng, -
Variola miliaris
đậu mùahạt kê ., -
Variola minor
đậu mùa thể nhẹ, -
Variola mitigata
đậu mùathể nhẹ, -
Variola pemphigosa
đậu mùa phổng lớn, -
Variola siliquosa
đậu mùamụn vỏ khô, -
Variola vera
đậu mùathông thường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.