- Từ điển Anh - Việt
Polymorphous
Nghe phát âmMục lục |
/¸pɔli´mɔ:fəs/
Thông dụng
Cách viết khác polymorphous
Như polymorphic
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
hiện tượng đa dạng
Kỹ thuật chung
đa dạng
- polymorphous sacoma
- sacôm đa dạng
đa hình
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- assorted , divers , diverse , diversified , heterogeneous , miscellaneous , mixed , motley , multifarious , multiform , sundry , varied , variegated
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Polymorphous sacoma
sacôm đa dạng, -
Polymorphous sarcoma
sacôm đa dạng, -
Polymyalgia
chứng đau nhiều cơ, -
Polymyalgia rheumatica
đau cơ dạng thấp, -
Polymyoclonus
viêm đa cơ, -
Polymyopathy
bệnh đacơ, bệnh nhiều cơ, -
Polymyositis
viêm đacơ, -
Polymysin B
kháng sinh (dùng chửa các bệnh nhiễm do các vi khuấn gram âm gây ra, đặc biệt pseudomonas), -
Polymysin b
kháng sinh : dùng chửacác bệnh nhiễm do các vi kh uấn gram âm gây ra, đặc biệt pseudomonas., -
Polymysinb
kháng sinh : dùng chửa các bệnh nhiễm do các vi kh uấn gram âm gây ra, đặc biệt pseudomonas., -
Polymyxin
polymyxin, -
Polynesian
Tính từ: (thuộc) quần đảo pô-li-nê-di, người pô-li-nê-di, Danh từ:... -
Polynesic
xảy raở nhiều ổ bệnh, -
Polyneural
đathần kinh, nhiều thần kinh, -
Polyneuralgia
đau nhiều dây thần kinh, -
Polyneuric
đathần kinh, nhiều thần kinh, -
Polyneuritic
thuộc viêm nhiều dây thần kinh, -
Polyneuritis
/ ¸pɔlinju´raitis /, Danh từ: (y học) viêm nhiều dây thần kinh, Y học:... -
Polyneuritis cerebralis menieriformis
viêm đathần kinh não dạng menière, bệnh frankl-hochwart,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.