- Từ điển Anh - Việt
Varied
Mục lục |
/'veərid/
Thông dụng
Tính từ
Thuộc nhiều loại khác nhau, gồm nhiều loại khác nhau
Biểu lộ những thay đổi đa dang, những vẻ đa dạng
Lắm vẻ; đầy những đổi thay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khác nhau
đa dạng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- assorted , conglomerate , discrete , diverse , heterogeneous , indiscriminate , miscellaneous , mixed , motley , multifarious , separate , sundry , various , divers , diversified , multiform , variegated , different , multiple , myriad
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Varied flow function
hàm dòng biến đổi, hàm đồng biến, -
Varied pitchblende
pitblen thay đổi, -
Variedly
/ 'veəridli /, -
Variegate
/ 'veərigeit /, Ngoại động từ: Điểm những đốm màu khác nhau, làm cho lẫn màu, bôi màu sặc... -
Variegated
/ ˈvɛəriɪˌgeɪtɪd , ˈvɛərɪˌgeɪtɪd /, Tính từ: Đa dạng, có đốm màu khác nhau, lẫn màu, nhiều... -
Variegated sand-stone
cát kết sặc sỡ, -
Variegated shale
đá phiến sặc sỡ, -
Variegating
/ 'veərigeitiɳ /, xem variegate, -
Variegation
/ ,vəeri'geiʃn /, danh từ, sự điểm nhiều đốm màu khác nhau, tình trạng có nhiều đốm màu khác nhau, Từ... -
Variegator
/ 'veərigeitə /, -
Varies
/ 'veəri:z /, xem vary, -
Varietal
/ 'veəri:tl /, Tính từ: giống tốt, -
Varietal purity
độ thuần giống, -
Varieties
/ və'raiəti:z /, xem variety, -
Variety
/ və'raiəti /, Danh từ: sự đa dạng, tính chất không như nhau; trạng thái khác nhau, trạng thái... -
Variety entertainment
như variety show, nghệ thuật tạp kỹ, -
Variety meat cooler
phòng làm nguội sản phẩm phụ, -
Variety meat department
phân xưởng phụ thực phẩm, -
Variety meat freezer
máy kết đông thịt đa dạng, -
Variety show
Danh từ: (sân khấu) chương trình tạp kỹ (biểu diễn ca, nhạc, múa, xiếc...) (như) variety
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.