- Từ điển Anh - Việt
Pragmatical
Mục lục |
/præg´mætikl/
Thông dụng
Cách viết khác pragmatic
Như pragmatic
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- down-to-earth , hard , hardheaded , matter-of-fact , objective , practical , pragmatic , prosaic , sober , tough-minded , unromantic
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pragmatically
Phó từ: thực tế, thực dụng, (thuộc) chủ nghĩa thực dụng, (sử học) căn cứ vào sự thật,... -
Pragmatics
/ ¸præg´mætiks /, Danh từ: nghiên cứu thực dụng, Toán & tin: pha... -
Pragmatise
như pragmatize, -
Pragmatism
/ ´prægmə¸tizəm /, Danh từ: tính thực dụng (suy nghĩ, hành động một cách thực tế), (triết... -
Pragmatist
/ ´prægmətist /, danh từ, người thực dụng (hành động một cách thực tế), người theo chủ nghĩa thực dụng, -
Pragmatistic
/ ¸prægmə´tistik /, -
Pragmatize
/ ´prægmə¸taiz /, Ngoại động từ: biểu hiệu như thực; hợp lý hoá (một câu chuyện hoang đường),... -
Praipism
chứng cương dương vật, -
Prairial
Danh từ: ( pháp) tháng đồng cỏ (lịch cách mạng pháp từ 20 - 5 đến 28 - 6), -
Prairie
/ ˈprɛəri /, Danh từ: Đồng cỏ, thảo nguyên, Nghĩa chuyên ngành: đồng... -
Prairie-chicken
Danh từ: (động vật học) gà gô đồng cỏ ( bắc mỹ), -
Prairie-dog
Danh từ: (động vật học) sóc chó ( bắc mỹ), -
Prairie-schooner
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (sử học) toa xe che bạt (của dân di cư) (như) schooner, -
Prairie-wolf
Danh từ: (động vật học) chó sói đồng cỏ, -
Prairie oyster
Danh từ: lòng đỏ trứng trộn muối tiêu, -
Prairie sag
hõm lún, -
Prairie saline soil
đất mặn đồng cỏ, -
Prairie wolf
Danh từ: chó sói đồng cỏ, Từ đồng nghĩa: noun, brush wolf , dingo...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.