- Từ điển Anh - Việt
Pragmatic
Mục lục |
/præg´mætik/
Thông dụng
Cách viết khác pragmatical
Tính từ
Thực tế, thực dụng
(thuộc) chủ nghĩa thực dụng
(sử học) căn cứ vào sự thật
- pragmatic history
- sử căn cứ vào sự thật
Hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm
Giáo điều, võ đoán
- pragmatic sanction
- (sử học) sắc lệnh vua ban (coi (như) đạo luật)
Chuyên ngành
Xây dựng
thực dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- businesslike , commonsensical , down-to-earth , efficient , hard , hard-boiled * , hardheaded * , logical , matter-of-fact , practical , realistic , sober , unidealistic , utilitarian , hardheaded , objective , pragmatical , prosaic , tough-minded , unromantic , active , busy , busybody , dogmatic , meddlesome , sensible , skilled , systematic
noun
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pragmatic sanction
Thành Ngữ:, pragmatic sanction, (sử học) sắc lệnh vua ban (coi (như) đạo luật) -
Pragmatical
/ præg´mætikl /, như pragmatic, Từ đồng nghĩa: adjective, down-to-earth , hard , hardheaded , matter-of-fact... -
Pragmatically
Phó từ: thực tế, thực dụng, (thuộc) chủ nghĩa thực dụng, (sử học) căn cứ vào sự thật,... -
Pragmatics
/ ¸præg´mætiks /, Danh từ: nghiên cứu thực dụng, Toán & tin: pha... -
Pragmatise
như pragmatize, -
Pragmatism
/ ´prægmə¸tizəm /, Danh từ: tính thực dụng (suy nghĩ, hành động một cách thực tế), (triết... -
Pragmatist
/ ´prægmətist /, danh từ, người thực dụng (hành động một cách thực tế), người theo chủ nghĩa thực dụng, -
Pragmatistic
/ ¸prægmə´tistik /, -
Pragmatize
/ ´prægmə¸taiz /, Ngoại động từ: biểu hiệu như thực; hợp lý hoá (một câu chuyện hoang đường),... -
Praipism
chứng cương dương vật, -
Prairial
Danh từ: ( pháp) tháng đồng cỏ (lịch cách mạng pháp từ 20 - 5 đến 28 - 6), -
Prairie
/ ˈprɛəri /, Danh từ: Đồng cỏ, thảo nguyên, Nghĩa chuyên ngành: đồng... -
Prairie-chicken
Danh từ: (động vật học) gà gô đồng cỏ ( bắc mỹ), -
Prairie-dog
Danh từ: (động vật học) sóc chó ( bắc mỹ), -
Prairie-schooner
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (sử học) toa xe che bạt (của dân di cư) (như) schooner, -
Prairie-wolf
Danh từ: (động vật học) chó sói đồng cỏ, -
Prairie oyster
Danh từ: lòng đỏ trứng trộn muối tiêu, -
Prairie sag
hõm lún,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.