- Từ điển Anh - Việt
Down-to-earth
Nghe phát âmMục lục |
/,dauntə'ə:θ/
Thông dụng
Tính từ
Thực tế, không viễn vông
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- common , commonsense , easy , hard , hardboiled , hardheaded , matter-of-fact , mundane , no-nonsense , plainspoken , pragmatic , rational , realistic , sane , sensible , sober , unfantastic , unidealistic , unsentimental , objective , practical , pragmatical , prosaic , tough-minded , unromantic , casual , elemental , nice , plain , reasonable , simple
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Down (cast) side
cánh sụt, -
Down (slip) fault
đứt gãy bình thường, -
Down - Loading Termination Procedure (DLT)
thủ tục kết cuối tải xuống, -
Down and out
Thành Ngữ:, down and out, (thể dục,thể thao) gục không dậy được nữa, bị đo ván (quyền anh) -
Down arrow
mũi tên hướng xuống, mũi tên chỉ xuống, -
Down arrow key
phím mũi tên chỉ xuống, -
Down by the head
chúi phần mũi (tàu), -
Down by the stern
chúi về đuôi (tàu), -
Down calver
Danh từ: con bò cái sắp sinh con, -
Down conductor
dây thoát sét, dây dẫn xuống, -
Down counter
bộ đếm ngược, -
Down cross
điểm chéo xuống, -
Down dip
chân dốc (địa chất), -
Down disease
bệnh down, -
Down draft
Địa chất: sự thông gió từ trên xuống, -
Down draft carburetor
bộ chế hòa khí ngược, -
Down draught
sức hút ngược lại, dòng xuống, -
Down draught carburetor
bộ chế khí đảo lập, bô chế khí đảo lập, -
Down east
Tính từ, phó từ: vùng Đông bắc hoa kỳ và bờ biển phía Đông ca-na-đa, -
Down flow
sự chảy xuôi, dòng xuôi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.