- Từ điển Anh - Việt
Prayerful
Mục lục |
/´prɛəful/
Thông dụng
Tính từ
Sùng tín; hay cầu nguyện, thích cầu nguyện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- devotional , devout , godly , pietistic , pietistical , pious , religious , saintly
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Prayerfulness
/ ´preiəfulnis /, -
Prayerless
Tính từ: không cầu nguyện, -
Prayers
, -
Prayerwheel
Danh từ: cối kinh (hộp hình trống xoay được, trên có ghi lời kinh cầu nguyện; đặc biệt người... -
Praying mantis
Danh từ: như mantis, -
Prdinary
, -
Pre-
/ pri: /, pre-a : tiền-a, trước a...Đây là một tiền tố, trước về thời gian: prehistoric : tiền sử, trước về vị... -
Pre-Cambrian
tiền cambri, trước cambri, -
Pre-Consumer Material
vật liệu tiền tiêu thụ, vật liệu sinh ra trong quá trình sản xuất và biến đổi như giấy thừa khi sản xuất, giấy cắt... -
Pre-Consumer Waste
chất thải tiền tiêu thụ, vật liệu sinh ra trong quá trình sản xuất và biến đổi như giấy thừa khi sản xuất, giấy cắt... -
Pre-Harvest Interval
thời gian tiền thu hoạch, thời gian giữa lần cuối phun thuốc trừ sâu và thời gian tiến hành thu hoạch vụ mùa đã được... -
Pre-Hellenic architecture
kiến trúc tiền hy lạp, -
Pre-Internet period
thời kỳ tiền internet, -
Pre- cambrian
tiền cam-bri [tiền cam-bri], -
Pre-acceleration
sự tăng tốc sớm, sự tăng tốc sơ bộ, -
Pre-admission
Danh từ: sự cho vào trước, sự nhận vào trước, sự nạp sớm, sự nạp sớm (khí, hỗn hợp... -
Pre-allocation
tiền phân bố, -
Pre-amplifier stage
tầng tiền khuếch đại, -
Pre-appoint
Ngoại động từ: bổ nhiệm trước, chỉ định trước (ai làm việc gì),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.