- Từ điển Anh - Việt
Religious
Nghe phát âmMục lục |
/ri'lidʒəs/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) tôn giáo; (thuộc) tín ngưỡng; (thuộc) sự tu hành
Sùng đạo, mộ đạo, ngoan đạo (về người)
(thuộc ngữ) về một dòng tu ở ti viện
Chu đáo, cẩn thận; có ý thức
Danh từ, số nhiều .religious
Nhà tu hành
- the religious
- những người tu hành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- believing , born-again , canonical , churchgoing , churchly , clerical , deistic , devotional , devout , divine , doctrinal , ecclesiastical , god-fearing , godly , holy , ministerial , moral , orthodox , pietistic , pious , pontifical , prayerful , priestly , pure , reverent , righteous , sacerdotal , sacred , sacrosanct , saintlike , saintly , scriptural , sectarian , spiritual , supernatural , theistic , theological , exact , faithful , fastidious , meticulous , punctilious , rigid , rigorous , steadfast , unerring , unswerving , pietistical , church , conscientious , ethical , monk , nun , sanctimonious , scrupulous , staunch , strict
Từ trái nghĩa
adjective
- agnostic , atheistic , irreligious , ungodly , careless , erring , indolent , lazy , undetailed
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Religious architectural monument
di tích kiến trúc tôn giáo, -
Religious architecture
kiến trúc thờ cúng, kiến trúc tôn giáo, -
Religious building
nhà thờ (cúng), -
Religious meditation
thiền định, -
Religious tolerance
Danh từ: khoan dung tôn giáo, -
Religiously
/ ri'lidʒəsli /, phó từ, một cách sùng đạo, một cách cẩn thận, một cách có ý thức, một cách đều đặn, -
Religiousness
/ ri´lidʒəsnis /, danh từ, tính chất tôn giáo, sự sùng đạo, sự mộ đạo, sự ngoan đạo, sự chu đáo, sự cẩn thận; sự... -
Reline
Ngoại động từ: thay lớp lót (áo, lò, ổ trục), thay bố phanh trống (phanh), thay má phanh (thiết... -
Reline the brakes
thay lớp đệm hãm, thay má phanh, -
Relining
thay bố thắng, sự lót lại, sự thay lớp lót, -
Relinquish
/ ri´liηkwiʃ /, Ngoại động từ: bỏ không làm, thôi không làm, từ bỏ (thói quen, hy vọng, quyền... -
Relinquishment
/ ri´liηkwiʃmənt /, danh từ, sự bỏ không làm, sự thôi không làm, sự từ bỏ (thói quen, hy vọng, quyền lợi...), sự buông... -
Reliquae
Danh từ, số nhiều: di hài, -
Reliquary
/ ´relikwəri /, Danh từ: (tôn giáo) hòm đựng thành tích; nơi để thành tích của một người sùng... -
Reliquefaction
sự tái hóa lỏng, -
Reliquefy
tái hóa lỏng, -
Relish
/ ´reliʃ /, Danh từ: Đồ gia vị (nước xốt, nước chấm...), mùi vị, hương vị (của thức ăn),... -
Relishable
Tính từ: có hương vị; hấp dẫn; ngon lành, -
Relive
/ ri:´liv /, Ngoại động từ: hồi tưởng, nhớ lại những gì đã trải qua, relive horrors of war,... -
Reload
/ ri:´loud /, Ngoại động từ: chất lại, nạp lại (súng), Xây dựng:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.