- Từ điển Anh - Việt
Quickie
Nghe phát âmMục lục |
/´kwiki/
Thông dụng
Danh từ
(thông tục) cái đã được chế tạo rất nhanh, cái đã được làm xong rất nhanh
(thông tục) phim làm ẩu (cốt chỉ để đảm bảo chi tiết sản xuất phim hàng năm)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công việc làm ăn (cốt chỉ để đảm bảo chỉ tiêu)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc rượu pha vội
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Quickie strike
bãi công, đình công tự phát, -
Quicklime
/ ´kwik¸laim /, Danh từ: vôi (như) lime, Kỹ thuật chung: vôi gầy, vôi... -
Quickly
/ ´kwikli /, Phó từ: nhanh, nhanh chóng, Từ đồng nghĩa: adverb, speak... -
Quickly drying colour
màu mau khô, -
Quickly strike
bãi công nhanh, -
Quickness
/ ´kwiknis /, Danh từ: sự nhanh, sự mau chóng, sự tinh, sự thính (mắt, tai...), sự linh lợi, sự... -
Quicksand
/ ´kwik¸sænd /, Danh từ: vùng cát lún, vùng cát lầy, Cơ khí & công trình:... -
Quicksanded
ở vào nơi cát lún, Tính từ: Ở vào nơi cát lún, -
Quickset
/ ´kwik¸set /, Danh từ: cây trồng làm bằng hàng rào (thường) là cây táo gai, hàng rào cây xanh,... -
Quickset hedge
hàng rào cây xanh, -
Quicksilver
/ ´kwik¸silvə /, Danh từ: như mercury, (nghĩa bóng) tính hiếu động; tính hoạt bát nhanh nhẹn,Quicksilver-bearing
thuỷ ngân [có chứa thuỷ ngân],Quicksilver amalgam
hỗn hống thủy ngân,Quickstep
Danh từ: Điệu nhảy phốc-tơ-rốt nhanh, play / dance a quickstep, nhảy điệu phốc-tơ-rốt nhanhQuickthorn
/ ´kwik¸θɔ:n /, Danh từ: cây táo gai,Quickworks
phần dưới mớn nước (thân tàu),Quictlaim
Danh từ: sự từ bỏ quyền,Quictlaim deed
chứng thư từ bỏ quyền,Quid
/ kwid /, Danh từ, số nhiều .quid: viên thuốc lá, miếng thuốc lá (để nhai), (thông tục) một pao...Quid pro quo
Danh từ, số nhiều .quid .pro quos: vật bồi thường; miếng trả lại, (từ hiếm,nghĩa hiếm) điều...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.