- Từ điển Anh - Việt
Racism
Nghe phát âmMục lục |
/´reisizəm/
reisim
Thông dụng
Cách viết khác racialsm
Như racialism
phân biệt chủng tộc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apartheid , bias , bigotry , discrimination , illiberality , one-sidedness , partiality , racialism , sectarianism , segregation , unfairness , prejudice
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Racist
/ ´reisist /, như racialist, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, anti-semitic , biased , illiberal , intolerant... -
Rack
/ ræk /, Danh từ: những đám mây trôi giạt, sự phá hủy, ngực, vú(từ lóng), Nội... -
Rack- and- pinion
cơ cấu (truyền động) thanh răng, -
Rack-and-cog railway
đường sắt có răng, -
Rack-and-gear jack
kích thanh răng, kích thanh răng, -
Rack-and-pinion
cấu thanh răng, cơ cấu truyền động thanh răng, thanh răng, rack and pinion drive, điều khiển bằng bánh khía thanh răng, rack and... -
Rack-and-pinion drive
truyền động thanh răng bánh răng, -
Rack-and-pinion gear
bộ truyền thanh răng bánh răng, sự chuyền động (bằng) thanh răng, -
Rack-and-pinion jack
kích kiểu thanh có răng, kích thanh răng, kích nâng, -
Rack-cutting machine
máy cắt răng bằng dao thanh răng, máy cắt thanh răng, -
Rack-mount
được lắp khung, được lắp trên giá, -
Rack-operated jack
kích thanh răng, -
Rack-rail
Danh từ: tiền thuê (nhà, đất...) cắt cổ -
Rack-railroad
đường xe lửa có răng, Danh từ:, -
Rack-railway
Danh từ: (ngành đường sắt) đường sắt có răng, -
Rack-rent
/ ´ræk¸rent /, Ngoại động từ: cho thuê (nhà, đất...) với giá cắt cổ; bắt (người thuê nhà,... -
Rack-renter
Danh từ: người cho thuê (nhà, đất...) với giá cắt cổ -
Rack-shaped cutter
dao thanh răng, -
Rack-type jack
kích thanh răng, -
Rack-wheel
Danh từ: (kỹ thuật) bánh răng, bánh xe trước hơi nở rộng (về phía trước),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.