- Từ điển Anh - Việt
Reek
Nghe phát âmMục lục |
/ri:k/
Thông dụng
Danh từ
Mùi nồng nặc, hôi thối
Hơi, khói dày đặc (từ các đám cháy, ống khói..); không khí hôi thối
(thơ ca) ( Ê-cốt) khói
(từ lóng) tiền
Nội động từ
Toả khói, bốc khói; bốc hơi lên
( + of) sặc mùi, bốc mùi; có mùi hôi thối, có mùi khó chịu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
verb
- be permeated by , be redolent of , emit , fume , give off odor , have an odor , smell , smoke , steam , stench , stink , emanate , exude , funk , odor , vapor , vent
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reeks
, -
Reeky
/ ´ri:ki /, tính từ, bốc khói, bốc hơi, Ám khói, sặc mùi nồng nặc, sặc mùi thối, Từ đồng nghĩa:... -
Reel
/ ri:l /, Danh từ: guồng (quay tơ, đánh chỉ), Ống, cuộn (để cuốn chỉ, dây câu, phim...) (như)... -
Reel-fed press
máy in cấp theo cuộn, -
Reel-pot
Danh từ: bợm rượu, -
Reel-to-reel player
máy quay cuộn sang cuộn, -
Reel-to-reel taperecorder
máy ghi bẵng lõi-lõi, -
Reel carrying trailer
rơmoóc chở lõi quấn dây, -
Reel dispenser
máy trải dây, -
Reel foot
bàn chân vẹo, bànchân vẹo., -
Reel frame
khung trải dây, -
Reel in
cuộn lại (thiết bị chắn), -
Reel loading mechanism
máy cuộn (cáp), -
Reel of paper
ống cuộn giấy, -
Reel out
cuộn lên (bức rào chắn), -
Reel overwrapper
máy bao gói cuộn, -
Reel sample
mẫu thử cuộn, mẫu cuộn, -
Reel spindle
trục ống cuộn, -
Reel spool
lõi cuộn giấy, -
Reel unit
bộ trải dây,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.