- Từ điển Anh - Việt
Ringer
Nghe phát âm/´riηgə/
Thông dụng
Danh từ
Người kéo chuông (như) bell-ringer
Cái để rung chuông
Con cáo chạy vòng quanh (khi bị săn đuổi)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vật hảo hạng; người cừ khôi, người xuất sắc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngựa tham gia gian lận một cuộc đua; đấu thủ tham gia gian lận một cuộc đấu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người giống (ai) như đúc
Chuyên ngành
Điện tử & viễn thông
máy gọi chuông (điện thoại)
Kỹ thuật chung
tiếng chuông
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- duplicate , image , picture , portrait , spitting image
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ringer Equivalent Number (REN)
số tương đương chuông báo, -
Ringer panel
bảng gọi chuông, -
Ringing
Tính từ: trong trẻo; vang vọng (giọng), rõ ràng; dứt khoát, Danh từ:... -
Ringing Tone No Reply (RTNR)
không trả lời âm chuông, -
Ringing battery
pin gọi chuông, -
Ringing circuit
mạch gọi chuông, -
Ringing current
dòng gọi, dòng gọi chuông, -
Ringing duration
thời khoảng rung chuông, -
Ringing engine
động cơ có tiếng gõ, -
Ringing key
khoá gọi chuông, -
Ringing machine
máy rung chuông, -
Ringing period
thời gian gọi chuông, -
Ringing pile engine
búa tay đóng cọc, -
Ringing pile engine bus
búa tay đóng cọc, -
Ringing sound
âm kêu, -
Ringing test
sự thử chuông, -
Ringing time
khoảng thời gian rung chuông, -
Ringing tone
âm gọi, Kỹ thuật chung: tiếng chuông, -
Ringing trommel
sàng vòng quay, -
Ringing tub
chậu rửa, thùng rửa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.