- Từ điển Anh - Việt
Sailboat
Nghe phát âmMục lục |
/'seilbout/
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thuyền buồm
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
tàu buồm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bark , brig , brigantine , catamaran , clipper , craft , cutter , dory , gaff-rigged sailboat , galleon , galley , jack , ketch , pinnace , ragboat , schooner , ship , skiff , sloop , sunfish , tall ship , vessel , windjammer , wooden boat , yacht , yawl
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sailboater
/ 'seil,boutə /, người lái thuyền buồm, Danh từ: người lái thuyền buồm, -
Sailboating
việc lái thuyền buồm, -
Sailcloth
/ 'seilklɔθ /, Danh từ: vải buồm, Kỹ thuật chung: vải làm buồm,... -
Sailed
, -
Sailed as per list
bảng thông báo tàu đã đi mỗi ngày (của công ty lloyd's), -
Sailer
/ 'seilə /, Danh từ: tàu buồm, thuyền buồm, Kỹ thuật chung: thuyền... -
Sailer hat
mũ thủy thủ, -
Sailess
/ 'seilis /, không có buồm, Tính từ: không có buồm, -
Sailing
/ 'seiliɳ /, Danh từ: sự đi thuyền, chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con... -
Sailing-boat, sailing-ship
, sailing-boat , sailing-ship , sailing-vessel, thuyền chạy bằng buồm, tàu chạy bằng buồm -
Sailing-vessel
tàu buồm, -
Sailing boast
thuyền buồm, -
Sailing boat
thuyền buồm, tàu buồm, -
Sailing card
bảng (phiếu) chạy tàu, -
Sailing chart
bản đồ hải trình, -
Sailing date
ngày xuất phát, -
Sailing directions
bản đồ hoa tiêu, bản dẫn đường, hướng dẫn hàng hải, -
Sailing goods
hàng hóa trên đường vận chuyển, -
Sailing list
danh sách thông báo những tàu sắp khởi hành, -
Sailing permit
giấy phép di trú,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.