- Từ điển Anh - Việt
Salvage
Nghe phát âm/´sælvidʒ/
Thông dụng
Danh từ
Sự cứu hộ; sự cứu chạy (khỏi đám cháy, mưa lũ..)
Thù lao cứu hộ; của cải cứu được, đồ đạc cứu được
Sự tận dụng đồ phế thải, sự tiết kiệm đồ phế thải (sắt vụn..); đồ phế thải (sắt vụn...) được tận dụng, được tiết kiệm
Ngoại động từ
Cứu khỏi đắm, cứu khỏi hoả hoạn..
Tận dụng được, tiết kiệm được (đồ phế thải..)
Thu hồi, lấy lại (đồ đạc.. từ một con tàu đắm..)
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
kim loại vụn
thép vụn
Giao thông & vận tải
cứu nạn
sự cứu tàu (hàng hải)
sự cứu nguy (trường hợp khẩn cấp)
tài sản được cứu
tàu được cứu
Xây dựng
phế liệu (tân dụng được)
sống ở biển
sống ở nước mặn
Kỹ thuật chung
nước mặn
phoi
sắt vụn
sự cứu sinh
sự cứu nạn
Kinh tế
cấp cứu
cứu hộ
cứu nạn trên biển
- assistance and salvage at sea
- sự cứu nạn trên biển
cứu tàu bị nạn
giá trị thu hồi
phế liệu còn dùng được, có thể thu hồi lại được
sự thu nhặt phế liệu (như giấy vụn, sắt vụn)
tài sản cứu được
tài sản, hàng hóa cứu được
thu hồi
thu lại
thu nhặt (đồ thải bỏ)
thu nhặt (đồ thải, bỏ...)
tiền thưởng cứu nạn
tiền thưởng, tiền công cứu nạn
trục vớt (tàu chìm)
trục vớt cứu hộ
việc cứu nạn
việc cứu nạn trên biển
việc cứu tàu bị nạn
việc trục vớt cứu hộ
Điện
khôi phục (tần số)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- deliver , get back , glean , ransom , reclaim , recover , redeem , regain , restore , retrieve , salve , rescue , save
noun
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Salvage agreement
thỏa thuận cứu nạn, -
Salvage at sea
cứu nạn trên bãi biển, cứu nạn trên biển, assistance and salvage at sea, sự cứu nạn trên biển -
Salvage award
bản phán quyết cứu nạn, -
Salvage bond
trái khoán bảo đảm, trái khoán trục vớt, trái phiếu bảo đảm, -
Salvage car
toa dắt, -
Salvage charges
phí tổn cứu nạn, chi phí cứu (tàu bị) nạn, phí tổn trục vớt, -
Salvage company
công ty trục vớt cứu hộ, -
Salvage costs
phí cứu hộ, -
Salvage crane
cần trục cứu nạn, -
Salvage depot
trạm cứu tàu, -
Salvage lorry
toa dắt, -
Salvage loss
tổn thất cứu hộ (tai nạn đường biển), -
Salvage money
Danh từ: tiền cứu trợ, tiền cứu hộ, tiền cứu hộ, -
Salvage officer
trưởng phòng cứu hộ, -
Salvage operation
nghiệp vụ cứu hộ, -
Salvage order
đơn đặt hàng thử, -
Salvage pipe
ống bơm cứu đắm, -
Salvage remuneration
tiền thưởng công cứu nạn, -
Salvage right
quyền hưởng vét, -
Salvage service
dịch vụ cứu hộ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.