- Từ điển Anh - Việt
Hurt
Nghe phát âmMục lục |
/hɜrt/
Thông dụng
Danh từ
Vết thương, chỗ bị đau
Điều hại, tai hại
Sự chạm đến, sự xúc phạm, sự làm tổn thương
Ngoại động từ
Làm bị thương, làm đau
Gây tác hại, gây thiệt hại, làm hư, làm hỏng
Chạm, xúc phạm, làm tổn thương
Nội động từ
(thông tục) đau, bị đau
(thông tục) bị tổn hại, bị tổn thương; bị xúc phạm.
Chuyên ngành
Điện lạnh
chỗ lỗi
Kỹ thuật chung
chỗ hỏng
sự làm hỏng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aching , aggrieved , agonized , all torn up , battered , bleeding , bruised , buffeted , burned , busted up , contused , crushed , cut , damaged , disfigured , distressed , disturbed , grazed , harmed , hit , impaired , indignant , in pain , lacerated , marred , mauled , miffed , mutilated , nicked , offended , pained , piqued , put away , resentful , rueful , sad , scarred , scraped , scratched , shook , shot , sore , stricken , struck , suffering , tender , tortured , umbrageous , unhappy , warped , wounded , atrocious , baneful , deleterious , flagrant , grievous , heinous , hurtful , inimical , injurious , malignant , nocent , nocuous , noxious , pernicious , traumatic , venomous
noun
- ache , black and blue , blow , boo-boo , bruise , chop , detriment , disadvantage , disaster , discomfort , disservice , distress , down , gash , harm , ill , ill-treatment , loss , mark , mischief , misfortune , nick , ouch , outrage , pain , pang , persecution , prejudice , ruin , scratch , sore , soreness , suffering , wound , wrong , affliction , agony , anguish , misery , torment , torture , woe , wretchedness , damage , injury
verb
- abuse , ache , afflict , ail , belt , be sore , be tender , bite , blemish , bruise , burn , cramp , cut , cut up , damage , disable , do violence , flail , flog , harm , impair , injure , kick , lacerate , lash , maltreat , mar , maul , mess up , nip , pierce , pinch , pommel , prick , pummel , punch , puncture , punish , rough up , shake up , slap , slug , smart , spank , spoil , squeeze , stab , sting , tear , throb , torment , torture , total , trouble , wax , whack , whip , wing , wound , wrack up , wring , aggrieve , annoy , chafe , constrain , cut to the quick , discomfit , discommode , displease , distress , excruciate , faze , give no quarter , go for jugular , grieve , hit where one lives , lambaste , lay a bad trip on , lean on , martyr , martyrize , prejudice , put down , put out , sadden , sting * , thumb nose at , try , upset , vex , vitiate , work over , zing * , pain , pang , twinge , detract from , disserve , flaw , tarnish , agony , alienate , antagonize , battered , bleeding , cripple , detriment , estrange , grief , harmed , harry , heartbroken , injury , maim , mangled , offend , scarify , scathe , sore , strike , suffering , weaken
Từ trái nghĩa
adjective
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hurter
giá che, bệ che, xà chặn, hộp chặn, dầm đỡ, rầm đỡ, -
Hurtful
/ ´hə:tful /, Tính từ: có hại, gây tổn hại, gây tổn thương, Từ đồng... -
Hurtfully
Phó từ: tai hại, tai quái, -
Hurtfulness
/ ´hə:tfulnis /, danh từ, tính có hại, -
Hurting
, -
Hurtle
/ hə:tl /, Danh từ: sự va chạm, sự va mạnh, tiếng va mạnh; tiếng đổ sầm, Ngoại... -
Hurtless
/ ´hə:tlis /, tính từ, không có hại, không gây tác hại, không gây tổn thương, không bị tổn thương, Từ... -
Husband
/ ´hʌzbənd /, Danh từ: người chồng, (từ cổ,nghĩa cổ) người làm ruộng, Ngoại... -
Husband's tea
Thành Ngữ:, husband's tea, (thông tục); (đùa cợt) nước trà nhạt -
Husband age
phí quản lý tàu, -
Husband of aunt
dượng, -
Husbandhood
Danh từ: cương vị làm chồng, -
Husbandlike
/ ´hʌzbənd¸laik /, tính từ, như một người chồng, xứng đáng một người chồng, -
Husbandman
/ ´hʌzbəndmən /, danh từ, người làm ruộng, nông dân, -
Husbandry
/ 'hʌzbəndri /, Danh từ: nghề làm ruộng, nghề nông, sự quản lý trông nom, Kỹ... -
Husbandship
như husbandhood, -
Hush
/ hʌʃ /, Danh từ: sự im lặng, Ngoại động từ: làm cho im đi, làm... -
Hush-hush
/ ´hʌʃ´hʌʃ /, Tính từ: kín, bí mật, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Hush-money
Danh từ: tiền đấm mõm (để im việc gì đi),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.