- Từ điển Anh - Việt
Sarcasm
Nghe phát âmMục lục |
/ˈsɑrkæzəm/
Thông dụng
Danh từ
Lời chế nhạo, lời châm chọc, lời mỉa mai; ngôn ngữ mỉa mai châm biếm
Tài chế nhạo, tài mỉa mai châm biếm; sự chế nhạo, sự mỉa mai châm biếm
Chuyên ngành
Xây dựng
mỉa mai
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acrimony , aspersion , banter , bitterness , burlesque , causticness , censure , comeback , contempt , corrosiveness , criticism , cut * , cynicism , derision , dig * , disparagement , flouting , invective , irony , lampooning , mockery , mordancy , put-down * , raillery , rancor , ridicule , satire , scoffing , scorn , sharpness , sneering , superciliousness , wisecrack , acerbity , acidity , acridity , causticity , mordacity , trenchancy , gibe , humor , jeer , needling , taunt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sarcastic
/ sɑ:'kæstik /, Tính từ: chế nhạo, mỉa mai, châm biếm, Từ đồng nghĩa:... -
Sarcastically
/ sɑ:'kæstikli /, Phó từ: chế nhạo, mỉa mai, châm biếm, -
Sarcelle
/ sɑ:'sel /, danh từ, (động vật học) mòng két, -
Sarcenchyma
/ 'sa:senkaimə /, Danh từ: mô mềm có hạt, mô mềm có chứa gelatin (san hô), -
Sarcenet
/ 'sɑ:sni /, Danh từ: tơ mịn (để làm lót...) -
Sarcina
hạt kê, sarcina (vi sinh vật), -
Sarcinic
(thuộc) sarcina, -
Sarcitis
viêm cơ, -
Sarcoadenoma
sacom hạch, -
Sarcobasis
/ 'sa:kəbeisis /, Danh từ: Đế nạc, -
Sarcobiont
vi sinh vật sống ở thịt., -
Sarcoblast
nguyên bào cơ, -
Sarcocarcinoma
sarcocarcinoma, -
Sarcocarp
/ 'sɑ:koukɑ:p /, Danh từ: cùi (quả cây có hạt cứng), quả thịt, Kinh tế:... -
Sarcocele
bướu dịch hoàn, -
Sarcocyst
nang ống miescher, -
Sarcocystin
độc tố sarcocystis, -
Sarcocystis
động vật nguyên sinh ký sinh, -
Sarcocyte
lớp giữacủa ngoại chất động vật đơn bào, -
Sarcode
/ 'sɑ:koud /, Danh từ: (sinh vật học) chất nguyên sinh động vật, chất nguyên sinh (tế bào động...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.