Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Seasickness

Nghe phát âm

Mục lục

/´si:¸siknis/

Thông dụng

Danh từ

Chứng say sóng

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

chứng say sóng
say sóng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
dizziness , mal de mer , nausea , queasiness , wooziness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Seaside

    / 'si:said /, Danh từ: ( the seaside ) bờ biển, bờ biển, seaside resort, nơi nghỉ mát ở bờ biển
  • Seaside resort

    điểm nghỉ mát sát biển, nơi nghỉ ở bờ biển,
  • Seaslug

    Danh từ: hải sâm,
  • Season

    / ´si:zən /, Danh từ: mùa (trong năm), thời cơ, lúc mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh; đợt,...
  • Season-ticket

    / ´si:zən¸tikit /, danh từ, vé mùa (cho phép một người muốn đi bao nhiêu chuyến, dự bao nhiêu buổi hoà nhạc.. tùy ý trong...
  • Season cracking

    vết nứt do khí quyển,
  • Season frost layer

    lớp đóng băng theo mùa,
  • Season sale

    bán đại hạ giá theo mùa, bán đại hạ giá theo quý,
  • Season ticket

    vé mùa, vé xe dùng trong một thời gian nhất định, vé suốt mùa,
  • Season ticket (season-ticket)

    vé dài hạn, vé mùa, vé quý,
  • Season worker

    công nhân theo mùa, người làm theo thời vụ,
  • Seasonable

    Tính từ: hợp thời vụ, đúng với mùa, đúng thờui tiết, Đến đúng lúc; thích hợp (về quà...
  • Seasonable adjusted

    đã điều chỉnh theo mùa,
  • Seasonable goods

    hàng hóa hợp theo mùa,
  • Seasonableness

    / ´si:zənəbəlnis /, danh từ, tính chất hợp thời, tính chất đúng lúc, tính chất kịp thời, tính chất thích hợp,
  • Seasonal

    / ´si:zənəl /, Tính từ: từng thời vụ; thay đổi theo mùa; xảy ra trong một mùa riêng biệt,
  • Seasonal adjusted

    đã điều chỉnh theo mùa,
  • Seasonal adjustment

    sự điều chỉnh theo từng mùa, theo thời vụ, có tính mùa tiết,
  • Seasonal anomaly

    dị thường theo mùa,
  • Seasonal balancing

    sự cân bằng theo mùa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top