- Từ điển Anh - Việt
Sectary
Nghe phát âmMục lục |
/´sektəri/
Thông dụng
Danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) thành viên (của một) môn phái; đảng viên (trong thời kỳ nội chiến ở Mỹ)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- enthusiast , fanatic , votary , zealot , dissenter , dissident , heretic , nonconformist , schismatic , sectarian , separationist
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sectile
/ ´sektail /, Tính từ: có thể cắt ra được, Y học: cắt được,... -
Sectility
/ sek´tiliti /, danh từ, tính có thể cắt ra được, -
Sectio
1. (sự) cắt 2. đoạncắt, lát cắt, vết cắt 3. thiết đồ, -
Sectio agrippina
(thủ thuật) cesar, -
Sectio alta
thủ thuật mở bàng quang trên mu, -
Sectio cadaveris
mổ tử thi, -
Sectioagrippina
(thủ thuật) cesar, -
Sectioalta
(thủ thuật) mở bàng quang trên mu, -
Section
/ 'sekʃn /, Danh từ: sự cắt; chỗ cắt, (viết tắt) sect phần cắt ra; đoạn, khúc, phần, bộ phận;... -
Section-line bend
đoạn uốn của mặt cắt, -
Section-mark
Danh từ: dấu đoạn, -
Section-name
tên vùng, -
Section-straightening machine
máy nắn thẳng, -
Section-working machine
máy cán thép hình, -
Section (of land)
mặt cắt (của khu đất), -
Section Overhead (SONET) (SOH)
mào đầu phiên (sonet), -
Section Terminating Equipment (STE)
thiết bị kết cuối đoạn, -
Section at crown of arch
mặt cắt đỉnh vòm, -
Section at support
mặt cắt gối, -
Section beam
trục phân đoạn, trục tách,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.