- Từ điển Anh - Việt
Sedulous
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Cần mẫn, chuyên cần, cần cù; siêng năng, kiên trì
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- active , busy , determined , diligent , hard-working , industrious , laborious , persevering , plugging , tireless , assiduous , studious , painstaking , persistent , untiring , vivacious
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sedulously
Phó từ: cần mẫn, chuyên cần, cần cù; siêng năng, kiên trì, -
Sedulousness
/ ´sedju¸ləsnis /, như sedulity, Từ đồng nghĩa: noun, application , assiduity , assiduousness , industriousness... -
Sedum
/ ´si:dəm /, Danh từ: cây trường sinh, -
See
/ si: /, Ngoại động từ .saw, .seen: thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét, xem, đọc... -
See-safe
bán với điều kiện được trả lại số hàng tồn, bảo đảm an toàn, -
See-through
Tính từ: trong suốt, Từ đồng nghĩa: adjective, crystal clear , crystalline... -
See-through mirror
gương soi, gương thật mặt, -
See-through packaging
bao bì trong suốt, -
Seebachite
sebachit, -
Seeback effect
hiệu ứng seeback, -
Seebeck effect
hiệu ứng seebeck, -
Seed
/ sid /, Danh từ: hạt, hạt giống, tinh dịch, (kinh thánh) con cháu, hậu thế, (thể dục,thể thao)... -
Seed- cleaning apparatus
thiết bị làm sạch hạt, -
Seed-bearing
Tính từ: có hạt; chứa hạt, -
Seed-bud
Danh từ: noãn, -
Seed-cake
/ ´si:d¸keik /, danh từ, bánh ngọt có hạt (hạt cây carum..), -
Seed-corn
/ ´si:d¸kɔ:n /, danh từ, hạt giống, -
Seed-drill
/ ´si:d¸dril /, danh từ, máy gieo hạt, -
Seed-eater
Danh từ: loài chim ăn hạt, -
Seed-field
Danh từ: cánh đồng đã gieo hạt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.