- Từ điển Anh - Việt
Seer
Nghe phát âmMục lục |
/siə/
Thông dụng
Danh từ
Người trông thấy
Nhà tiên tri
Cân Ân-độ (khoảng 0, 9 kg)
Lít Ân-độ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- augur , channeller , crystal ball gazer , diviner , forecaster , fortune-teller , medium , oracle , palm reader , prophet , psychic , soothsayer , eyewitness , viewer , auspex , foreteller , haruspex , prophesier , prophetess , sibyl , vaticinator , astrologer , clairvoyant , mystic , predictor , prognosticator , sorcerer , sorceress , sybil
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Seer-fish
Danh từ: (động vật học) cá thu Ân-độ, -
Seeres
Danh từ: bà tiên tri; bà thầy bói, -
Seersucker
/ ´siə¸sʌkə /, Danh từ: vải sọc nhăn, Dệt may: vải sọc nhăn, -
Seesaw
/ ´si:¸sɔ: /, (adj) lắc lư, đu đưa, lắc lư, đu đưa, danh từ, ván bập bênh (trò chơi của trẻ em), trò chơi bập bênh, sự... -
Seesaw motion
chuyển động (tịnh tiến) qua lại, chuyển động tịnh tiến qualại, -
Seesaw murmur
tiếng cò cưa, -
Seesawed
, -
Seethe
/ si:ð /, Nội động từ seethed: sôi lên, sủi bọt; sôi sục, kích động, (từ cổ,nghĩa cổ) nấu... -
Seethed
, -
Seether
nồi hơi, -
Seething
/ ´siðiη /, tính từ, nóng sôi; sôi sùng sục, luôn loay hoay, xáo động, -
Seg mental arch
cuốn nhiều đoạn, -
Segar
/ si'gɑ: /, như cigar, -
Segas process
quy trình segas, -
Seger cone
nón zê-ghe (nón xác định nhiệt độ cao), côn chóng nóng do nhiệt, côn seger, -
Segfault (segmentation fault)
sai hỏng phân đoạn, lỗi phân đoạn, -
Segment
/ 'segmənt /, Danh từ: Đoạn, khúc, đốt, miếng, (toán học) đoạn, phân, Động... -
Segment-number
số phân đoạn, -
Segment-override prefix
tiền tố chồng đoạn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.