- Từ điển Anh - Việt
Sheltered
Nghe phát âmMục lục |
/´ʃeltəd/
Thông dụng
Tính từ
Được che, được che chở, được bảo vệ (không bị mưa, gió...) (về nơi chốn)
Lánh xa những ảnh hưởng có hại, không bị rơi vào cảnh bất hạnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alee , cloistered , covered , covert , hidden , private , protected , secluded , sequestered
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sheltered industries
các ngành công nghiệp được bảo hộ, -
Sheltered installation
thiết bị có mái che, thiết bị được bảo vệ, -
Sheltered roadstead
vũng tàu kín gió, -
Sheltered workshop
xưởng có bảo hộ (không bị phá hỏng), -
Shelterless
/ ´ʃeltəlis /, tính từ, không nơi nương náu, không nơi nương thân, -
Shelters
, -
Shelty
/ ´ʃelti /, danh từ, ( Ê-cốt) ngựa non, chó chăn cừu, -
Shelve
/ ʃelv /, Ngoại động từ: xếp (sách) vào ngăn, (nghĩa bóng) xếp xó, bỏ vào ngăn kéo (một kế... -
Shelved
Tính từ: nằm trên giá, bị hoãn lại, -
Shelves
Danh từ số nhiều của .shelf: như shelf, -
Shelving
/ ´ʃelviη /, Danh từ: giá; vật liệu để đóng giá (sách), Xây dựng:... -
Shelvy
Tính từ: dốc, shelvy bottom, đáy sông dốc -
Shemozzle
/ ʃi´mɔzl /, Danh từ: (thông tục) sự rối ren ầm ĩ; sự om xòm; sự cãi lộn ầm ĩ, -
Shenanigans
/ ʃɪˈnænɪɡənz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) hành vi tai quái, hành vi bất kham, sự bịp bợm;... -
Shenxi
, -
Sheol
/ ´ʃi:oul /, Danh từ: Âm ty, âm phủ, -
Shepherd
/ ´ʃepəd /, Danh từ: người chăn cừu, người chăm nom, săn sóc; người hướng dẫn, linh mục,... -
Shepherd's pie
Danh từ: món thịt băm nấu với khoai tây hầm, -
Shepherd's plaid
Danh từ: hình ô cờ đen trắng (trên vải),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.