- Từ điển Anh - Việt
Signatory
Nghe phát âmMục lục |
/´signətri/
Thông dụng
Tính từ
Đã ký kết, đã ký hiệp ước (nước...)
Danh từ
Bên ký kết, nước (người..) ký kết
- the signatories to the Geneva Agreements
- các nước ký hiệp định Giơ-ne-vơ
Chuyên ngành
Kinh tế
bên ký kết
đã ký hiệp ước
đã ký kết
người ký kết
người ký tên
- authorized signatory
- người ký tên có thẩm quyền
người sáng lập
nước ký kết
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Signatory country
nước ký kết, -
Signature
/ ˈsɪgnətʃər , ˈsɪgnəˌtʃʊər /, Danh từ: chữ ký, sự ký, việc ký cái gì, tay sách (phần của... -
Signature ad referendum
chữ ký tạm, chữ ký với điều kiện hậu quyết, -
Signature and Seal
ký tên và đóng dấu, -
Signature and seal
chữ ký và con dấu (ký tên đóng dấu), -
Signature bonus
hoa hồng ký hợp đồng, -
Signature book
sổ đưa lấy chữ ký, sổ đưa lấy chữ ký (vào công văn...) -
Signature by facsimile
chữ ký bằng fax, chữ ký đục lỗ, -
Signature card
thẻ chữ ký mẫu, -
Signature number
số ký hiệu tay bông, -
Signature of a firm
chữ ký của công ty, -
Signature of a firm (the ...)
chữ ký của công ty, -
Signature of a quadratic form
ký số của một dạng phương, ký số của một dạng toàn phương, -
Signature of permutation
ký số của một hoán vị, -
Signature payment
phí chữ ký, -
Signature stamp
con dấu chữ ký, dấu chữ ký, -
Signature tune
Danh từ: (âm nhạc) nhạc hiệu, nhạc dạo đầu (như) signature, theme song, nhạc hiệu, -
Signboard
/ ´sain¸bɔ:d /, Danh từ: biển hàng, biển quảng cáo, Xây dựng: biển... -
Signboard varnish
sơn dùng cho các bảng giao thông, -
Signed
có dấu, đã ký, đã ký,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.