- Từ điển Anh - Việt
Sky-blue
Nghe phát âmMục lục |
/´skai¸blu:/
Thông dụng
Tính từ
Xanh da trời
Danh từ
Màu xanh da trời
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sky-born
Tính từ: (thơ ca) sinh ra ở cõi tiên, vốn là người thần tiên, -
Sky-borne
vận chuyển bằng đường không, Tính từ: (quân sự) vận chuyển bằng đường không, -
Sky-cap
người mang hành lý xách tay ở sân bay, Danh từ: người mang hành lý xách tay ở sân bay, -
Sky-clad
Tính từ: (đùa cợt) mặc áo da, trần truồng, -
Sky-diding
Danh từ: môn thể thao nhảy từ trên máy bay và rơi tự do lâu cho đến khi có thể an toàn mở dù,... -
Sky-dived
Tính từ: nhuộm màu xanh da trời, -
Sky-diver
Danh từ: người tham gia môn thể thao nhảy từ trên máy bay và rơi tự do lâu cho đến khi có thể... -
Sky-diving
Danh từ: môn thể thao nhảy ra từ máy bay và biểu diễn khi để rơi tự do một lúc lâu rồi mới... -
Sky-driving
môn dù lượn, môn nhảy dù, -
Sky-high
cao ngất trời, Tính từ & phó từ: cao ngất trời, cao tận mây xanh, Từ... -
Sky-line
/ ´skai¸lain /, Xây dựng: đường biên tầm xa (cửa) bầu trời, Kỹ thuật... -
Sky-pilot
Danh từ: giáo sĩ trên tàu chiến, -
Sky-rocket
Danh từ: pháo thăng thiên, Nội động từ: tăng vọt, lên vùn vụt... -
Sky-sail
buồm cánh chìm, Danh từ: buồm cánh chim, -
Sky-scraper
Danh từ: (như) skysail, nhà chọc trời (toà nhà hiện đại rất cao ở thành thị), -
Sky-truck
máy bay vận tải, Danh từ: (kỹ thuật) thủ tục máy bay vận tải, -
Sky-wave component
thành phần sóng trời, thành phần tầng điện ly, -
Sky-wave filed strength
sức mạng tầng sóng trời, trường sóng tầng điện ly, -
Sky-wave interference
giao thoa do sóng trời, -
Sky-wave service
dịch vụ bằng sóng trời,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.