- Từ điển Anh - Việt
Sloth
Nghe phát âmMục lục |
/slouθ/
Thông dụng
Danh từ
Sự lười biếng; sự uể oải
Sự chậm chạp, sự chậm trễ
(động vật học) con lười (động vật có vú ở Nam Mỹ)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- do-nothingness , idleness , inactivity , indolence , inertia , lackadaisicalness , languidness , laxness , lethargy , listlessness , slackness , slothfulness , slowness , sluggishness , supineness , shiftlessness , sluggardness , acedia , adynamia , animal , apathy , inaction , languor , lassitude , laziness , lazy , otiosity , pack , tardiness , torpidity , torpor , unau
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sloth-bear
/ ´slouθ¸bɛə /, danh từ, (động vật học) gấu lợn, -
Sloth-monkey
Danh từ: (động vật học) con cu li, -
Slothful
/ ´slouθful /, Tính từ: lười biếng, uể oải, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Slothfully
Phó từ: lười biếng; uể oải, -
Slothfulness
/ ´slɔθfulnis /, danh từ, sự lười biếng, sự uể oải, Từ đồng nghĩa: noun, idleness , indolence... -
Slots
, -
Slotted
Tính từ: có rãnh; được cắt (xẻ) rãnh, có kẽ nứt, độ sụt (hình nón) của bê tông, (adj)... -
Slotted-lap joint
mối liên kết hàn nút, -
Slotted-link mechanism
cơ cấu culit, -
Slotted-ring network
mạng hình vòng khuyết, mạng vòng có rãnh, -
Slotted ALOHA system
hệ aloha phân khe, -
Slotted ALOPHA system
hệ thống aloha có khe rãnh, -
Slotted angle
góc cắt rãnh, -
Slotted armature
phần cứng có răng, phần ứng có khe, phần ứng xẻ khe, phần ứng xẻ rãnh, -
Slotted baseboard
gờ chân tường có khe, -
Slotted block
đá khối tảng, -
Slotted bolt
bulông đầu xẻ rãnh, -
Slotted breakwater
kiểu nhìn xuyên qua được, đê chắn sóng kiểu hở, -
Slotted cheese-head screw
vít có đầu trụ chẻ, -
Slotted chesse-head screw
vít đầu tròn có khe,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.