- Từ điển Anh - Việt
Sodden
Nghe phát âmMục lục |
/sɔdn/
Thông dụng
Động tính từ quá khứ
(từ cổ,nghĩa cổ) của seethe
Tính từ
Ướt đẫm; rất ướt; sũng nước; đầy nước
Ẩm, ỉu (bánh mì)
Đần độn, u mê; có vẻ đần độn, có vẻ u mê (vì nghiện rượu)
Ngoại động từ
Làm ướt đẫm, làm đẫm nước
Làm u mê, làm đần độn (vì rượu)
Nội động từ
Thấm đẫm nước
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đẫm nước
đầy nước
làm ướt đẫm
Kinh tế
chưa nướng kỹ
ngấm nước
sống
thấm nước
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- soggy , sopping , soppy , besotted , crapulent , crapulous , drunken , inebriate , inebriated , intoxicated , tipsy , bloated , boiled , doughty , drenched , drunk , heavy , moist , mushy , saturated , seethed , soaked , soused , steeped , stewed , stupid , torpid , unimaginative , wet
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Soddenly
Phó từ: Tính từ: sũng nước, Ẩm ướt; ướt; ướt; ướt và dính... -
Soddenness
Danh từ: sự đẫm nước, sự ướt đẫm, sự ẩm, sự ỉu (bánh mì), tình trạng u mê; sự đần... -
Sodding
Tính từ: (đang lúc giận dữ, bực mình để nhấn mạnh), sự lát cỏ, sự trồng cỏ, lớp phủ... -
Sodding lane
dải trồng cỏ, -
Sodding solid
đá xô bồ, -
Soddy
Tính từ: có trồng cỏ xanh, -
Sodemia
natri huyết, tăng natri huyết, -
Sodic
natri, -
Sodium
/ ´soudiəm /, Danh từ: (hoá học) natri, nguyên tố kim loại mềm màu trắng bạc, Cơ... -
Sodium-cooked valve
van làm nguội bằng natri, -
Sodium-silicate cement
xi-măng nat-ri-si-li-cat, -
Sodium-sulphur battery
bình ắcqui na-s, -
Sodium-vapour lamp
đèn hơi natri, -
Sodium/sulfur battery
ắcqui natri/lưu huỳnh, -
Sodium (Na)
natri, -
Sodium D-line
vạch d của natri (vật lý nguyên tử), -
Sodium alum
phèn nhôm narti, -
Sodium amalgam-oxygen cell
pin hỗn ống natri-ôxi (loại pin nhiên liệu), -
Sodium arc lamp
đèn hồ quang natri, -
Sodium base grease
mỡ gốc natri,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.