- Từ điển Anh - Việt
Spineless
Nghe phát âmMục lục |
/'spainlis/
Thông dụng
Tính từ
Không xương sống (động vật..)
(nghĩa bóng) yếu đuối, ẻo lả; nhút nhát, dễ run sợ, nhu nhược
Không có gai
Không có ngạnh (cá)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- amoebalike , faint-hearted , fearful , feeble , forceless , frightened , gutless * , impotent , inadequate , ineffective , ineffectual , invertebrate , irresolute , lily-livered * , nerveless , pithless , soft , spiritless , squeamish , submissive , timid , vacillating , weak , weak-kneed , weak-willed , yellow * , yellow-bellied , cowardly , indecisive , meek
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spinelessly
Phó từ: không xương sống (động vật..), (nghĩa bóng) yếu đuối, ẻo lả; nhút nhát, dễ run sợ,... -
Spinelessness
/ ´spainlisnis /, danh từ, tính chất không xương sống (động vật..), (nghĩa bóng) tính yếu đuối, tính ẻo lả; tính nhút nhát,... -
Spinelet
Danh từ: gai nhỏ, -
Spineof helix
gai gờ luân, -
Spineof henle
gai henle, gai trên lỗ tai ngoài, -
Spineof ischium
gai ụ ngồi, -
Spineof maxilla
gai mũi trước, -
Spineof pubic bone
gai mu, -
Spineof pubis
gai mu, -
Spineof scapula
gai xương bả vai, -
Spineof tibia
củ của xương chày, -
Spineof vertebra
gai đốt sống, -
Spineor sphenoid bone
gai xương bướm, -
Spiner
chóp miệng hút (cánh quạt), bàn xoay, dụng cụ ép, máy tán xoay (đúc ly tâm), -
Spinesign
dấu híệu cột sống, -
Spinet
/ spi´net /, Danh từ: (sử học) đàn xpinet (một loại clavico nhỏ), -
Spinibular
(thuộc) tủy sống hành não, -
Spinicerebellar
(thuộc) tủy sống tiểu não, -
Spinicerebrate
/ ´spaini´seribrit /, tính từ, (động vật học) có não và tuỷ sống, -
Spiniferous
/ spi´nifərəs /, tính từ, có gai; sinh gai,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.