- Từ điển Anh - Việt
Spinoff
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
nảy sinh
sáng kiến
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- byproduct , derivation , descendant , offshoot , outgrowth
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spinogalvanization
liệu pháp điện một chiều tủy sống, -
Spinoglenoid
(thuộc) gai xương bả vai-ổ chảo, -
Spinoglenoid ligament
dây chằng gai - vai - ồ chảo, -
Spinoglonoid
thuộc gai xương bả vai ổ não, -
Spinogram
phim chụp rơngen cột sống, phim chụp tiacột sống, -
Spinomuscular
thuộc tủy sống cơ, -
Spinomuscular paralysis
liệt tủy sống-cơ, -
Spinoneural
(thuộc) tủy sống-thần kinh, -
Spinoneural atrophy
teo thần kinh tủy, -
Spinoperipheral
thuộc tủy sống ngoại vi, -
Spinopetal
tới tủy sống, hướng về cột sống, -
Spinor
spinơ, spinor algebra, đại số spinơ, spinor group, nhóm spinơ -
Spinor algebra
đại số spinơ, -
Spinor group
nhóm spinơ, nhóm spinor, -
Spinosacral ligament
dây chằng cùng - gai hông bé, -
Spinose
/ ´spainous /, Tính từ: có gai, nhiều gai (như) spinous, -
Spinosely
Phó từ: có gai; đầy gai, nhọn như gai, Đầy khó khăn; gai góc, -
Spinosity
/ spai´nɔsiti /, danh từ, tính chất có gai, tính chất nhiều gai, chỗ có gai, phần có gai, lời nhận xét sắc sảo; lời phê... -
Spinotectal
(thuộc) mái gian não-tủy sống, -
Spinotectal tract
bó gai - mái,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.