- Từ điển Anh - Việt
Spongy
Nghe phát âmMục lục |
/´spʌndʒi/
Thông dụng
Tính từ
Như bọt biển, xốp, thấm nước
- spongy moss
- loại rêu xốp như bọt biển
Rỗ, lỗ rỗ
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
dạng bọt biển
Xây dựng
có tính rỗng
Kỹ thuật chung
rỗ
Kinh tế
rỗ
xốp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absorptive , cushiony , elastic , light , mushy , pappy , porous , pulpous , pulpy , resilient , rubbery , soft , springy , squishy , yielding , quaggy , squashy , absorbent , bibulous , cushioned , incompact , soggy , spongiform , spongoid
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spongy body of male urethra
thể xốp niệu đạo nam, -
Spongy body of maleurethra
thể xốp niệu đạo nam, -
Spongy body of penis
thể hang dương, -
Spongy bone
chất xốp xương, -
Spongy brake pedal
bàn đạp phanh bị trôi, -
Spongy gum
(chứng) xốp lợi, -
Spongy heart
lõi mục xốp, -
Spongy lead
chì xốp (làm cực âm ắcqui), chì xốp, -
Spongy metal
kim loại xốp, -
Spongy platinum
bạch kim bọt, bọt bạch kim, -
Spongy structure
cấu tạo bọt biển, kết cấu rỗ tổ ong, kết cấu xốp, kết cấu xốp, -
Spongy texture
cấu tạo bọt biển, -
Sponk
nấm gỗ, gỗ mục, mấm gỗ, -
Sponsion
/ ´spɔnʃən /, Danh từ: (pháp lý) sự đảm bảo, sự cam kết, sự cam đoan, sự cam kết do một... -
Sponson
/ ´spɔnsən /, Danh từ: cánh sườn (chỗ nhổ ra ở hai bên sườn tàu), -
Sponsor
/ 'spɔnsə /, Danh từ: cha mẹ đỡ đầu, người bảo đảm, người đưa ra một đề nghị, người... -
Sponsored program
chương trình truyền hình có tài trợ quảng cáo, -
Sponsorial
/ spɔn´sɔ:riəl /, tính từ, Đỡ đầu, bảo đảm, -
Sponsorship
/ ´spɔnsəʃip /, Danh từ: trách nhiệm của người đỡ đầu (cha, mẹ), we're very grateful for his sponsorship,... -
Spontaneity
Danh từ: tính tự động, tính tự ý, tính chất tự phát, tính tự sinh, tính thanh thoát, tính tự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.