- Từ điển Anh - Việt
Springy
Nghe phát âmMục lục |
/´spriηi/
Thông dụng
Tính từ
Dễ co dãn, đàn hồi
Có tính chất khoẻ mạnh, sôi nổi; nhún nhảy (bước đi)
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
nhún nhảy
Kỹ thuật chung
có lò xo
co giãn
đàn hồi
Kinh tế
co giãn
đàn hồi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adaptable , bouncy , flexible , limber , malleable , pliable , pliant , resilient , rubberlike , rubbery , stretchable , stretchy , elastic , flexile , supple , queachy , rebounding , recoiling , spongy , yielding
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Springy force
lực hồi phục, lực kéo về, -
Sprinkle
/ spriηkl /, Danh từ: sự rắc, sự rải, mưa rào nhỏ, Ngoại động từ:... -
Sprinkler
/ ´spriηklə /, Danh từ: bình tưới, bình phun (nước), Cơ - Điện tử:... -
Sprinkler apparatus
máy phun mưa (tưới ruộng), -
Sprinkler filter
thiết bị tưới khử oxi, thiết bị tưới khử ôxi, -
Sprinkler head
đầu (thiết bị) phun, vòi phun (nước) chữa cháy tự động, vòi phun nước, -
Sprinkler installation
thiết bị tưới phun, thiết bị tưới phun, -
Sprinkler irrigation
sự tưới phun mưa, tưới phun, tưới phun, -
Sprinkler nozzle
vời phun (nước) chữa cháy tự động, -
Sprinkler pipe
ống tưới nước, -
Sprinkler system
Danh từ: hệ thống phun chống cháy (có thể tự động vận hành khi nhiệt độ lên cao do hoả hoạn),... -
Sprinklered
Tính từ: có hệ thống tưới nước tự động (vườn...) -
Sprinkling
/ ´spriηkliη /, Danh từ: sự rải rác, sự lác đác, ( + of) một khối lượng nhỏ, một số lượng... -
Sprinkling can
bình rảy dầu, -
Sprinkling device
thiết bị tưới phun, -
Sprinkling filter
bộ lọc nhỏ giọt, -
Sprinkling of houses
lác đác nhà cửa, -
Sprinkling plant
thiết bị tưới phun, -
Sprinkling tank truck
ô tô xitec phun nước, -
Sprinkling truck
ô tô tưới đường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.