- Từ điển Anh - Việt
Storekeeper
Mục lục |
/´stɔ:¸ki:pə/
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người chủ hiệu (như) shopkeeper
Người giữ kho, thủ kho
Chuyên ngành
Kinh tế
chủ cửa hàng (bán lẻ)
chủ tiệm
người giữ kho
thủ kho
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- businessperson , dealer , entrepreneur , grocer , merchant , proprietor , retailer , salesperson , seller , store owner , vendor , wholesaler , purveyor , shopkeeper
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Storekeeping
/ ´stɔ:¸ki:piη /, Danh từ: việc giữ kho; tích trữ, Xây dựng: việc... -
Storeman
Danh từ: thủ kho; người giữ kho, người chủ kho, thủ kho, -
Storeroom
/ ´stɔ:¸rum /, Danh từ: buồng kho; kho thực phẩm (trên tàu), Giao thông &... -
Storeroom (Store-room)
buồng kho, nhà kho, -
Stores
kho tàng, cửa hàng bách hóa, cửa hàng tổng hợp, đại thương xá, đồ cung ứng, đồ dự trữ, hàng tích trữ, nguyên vật... -
Stores (the...)
cửa hàng bách hóa, cửa hàng tổng hợp, đại thương xá, -
Stores inventory report
bản báo cáo kiểm kho, báo cáo kiểm kê vật liệu, -
Stores list
bản kê hàng trữ kho, -
Stores received and issued book
sổ nhận và phát vật liệu, -
Stores received book
sổ nhận vật liệu, -
Stores rejected book
sổ ghi vật liệu không nhận, -
Stores returned
vật liệu trả lại, -
Storeship (store ship, store- ship)
tàu hậu cần (của quân đội), -
Storeship (store ship, store-ship)
tàu lương thực, -
Storey
/ ´stɔ:ri /, Danh từ, số nhiều storeys, storeies, .storied: tầng, tầng gác, tầng nhà (như) story,Storey-by-storey erection
sự lắp theo tầng, sự lắp từng tầng,Storey-height standpipe
ống đứng suốt chiều cao,Storey-large flat
căn hộ nhà tầng,Storey distributing panel
bảng phân phối điện (cho) tầng nhà,Storey height
chiều cao tầng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.