- Từ điển Anh - Việt
Stuck
/stʌk/
Thông dụng
Như stick
Tính từ
Bị mắc, bị kẹt, bị tắc, bị sa lầy, bị cản trở
I'm stuck on the second question
Tôi bị tắc ở câu hỏi thứ hai (tức là không trả lời được)
(thông tục) đã bị mổ, đã bị cắt tiết (về một con vật)
( + on) (thông tục) rất yêu ai
He's really stuck on his new girl-friend
Nó thật sự mê cô bạn gái mới
( + with) (thông tục) có ai/cái gì mà mình không muốn
I'm stuck with my sister for the whole day
Tôi bị cô em gái ám suốt cả ngày
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
bị kẹt (ống khoan)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adhered , baffled , caught , fastened , fixed , frozen , glued , joined , mired , perplexed , puzzled , saddled , stumped , stymied
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stuck-bucket capacity
dung tích xếp liệu của gàu (máy xúc), -
Stuck-up
/ ´stʌk¸ʌp /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) học đòi làm sang, vênh vác; ngạo mạn;... -
Stuck bearing
ổ bị tắc, -
Stuck casing
ống chống bị kẹt, -
Stuck joint
mối nối gắn bằng keo, -
Stuck juice
nước ép để cho lên men, -
Stuck out
ló ra, -
Stuck piston
pittông kẹt, -
Stuck ring
vòng găng kẹt, -
Stud
/ stʌd /, Danh từ: lứa ngựa nuôi, số ngựa nuôi (nhất là để gây giống), trại ngựa giống (như)... -
Stud-book
/ 'stʌd'buk /, Danh từ: sổ ghi lý lịch của ngựa (nhất là ngựa đua), -
Stud-hole
Danh từ: lỗ khuy; lỗ khuyết, -
Stud-horse
Danh từ: ngựa giống, -
Stud-lathe
máy tiện thanh, máy tiện nhanh, -
Stud-retained coupling
mối ghép bằng vít cấy, -
Stud-work
Danh từ: (kiến trúc) nhà bằng gỗ đóng đinh, -
Stud and mud
phên trét bùn, như wattle and daub, vách đất, -
Stud bolt
chi tiết ghép có ren, chốt ren, vít cấy (có) ren hai đầu, gu-giông, đinh chùm, chốt có ren, đinh chìm, đinh vít cấy, đinh vít... -
Stud driller
kíp trưởng khoan, -
Stud driver
chìa vặn chốt tự động, dụng cụ vặn vít cấy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.