- Từ điển Anh - Việt
Help
Mục lục |
/'help/
Thông dụng
Danh từ
Sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích
Phương cứu chữa, lối thoát
Phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm, người giúp việc trong nhà
- lady help
- người giúp việc bà chủ nhà
- Mother's help
- Bà bảo mẫu
Ngoại động từ
Giúp đỡ, cứu giúp
Đưa mời (đồ ăn, thức uống)
Nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được; tránh được, cứu chữa
Don't be longer more than you can help
Chừng nào có thể đừng được thì tránh ở lâu; tránh ở lâu chừng nào hay chừng ấy
Cấu trúc từ
to help oneself to sth
God/Heaven help sb
- cầu Chúa phù hộ cho ai
to help a lame dog over a stile
- giúp ai trong cơn hoạn nạn
a helping hand
- sự tiếp cứu, sự giúp đỡ
so help me
- tôi xin thề
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
phần hướng dẫn
phần trợ giúp
trợ giúp
Xây dựng
giúp
Kỹ thuật chung
hỗ trợ
Kinh tế
sự giúp đỡ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advice , aid , assist , avail , balm * , benefit , comfort , cooperation , corrective , cure , guidance , hand , helping hand , lift * , maintenance , nourishment , remedy , service , succor , support , sustenance , use , utility , abettor , adjutant , aide , ally , ancilla , assistant , attendant , auxiliary , collaborator , colleague , deputy , domestic , helper , helpmate , mate , partner , representative , right-hand person , servant , subsidiary , supporter , worker , abetment , assistance , relief , reliever , succorer , adminicle , backing , co
Xem thêm các từ khác
-
Help area
vùng trợ giúp, -
Help desk
nhân viên trợ giúp, nhiên viên hỗ trợ, hệ hỗ trợ, hệ trợ giúp, -
Help display
hiển thị trợ giúp, màn hình trợ giúp, -
Help file
tệp hướng dẫn, tệp trợ giúp, -
Help function
chức năng hướng dẫn, chức năng trợ giúp, hàm hướng dẫn, hàm trợ giúp, -
Help index
chỉ số giúp, -
Help menu
lệnh đơn trợ giúp, thực đơn hướng dẫn, trình đơn trợ giúp, -
Help message
thông báo trợ giúp, -
Help program
chương trình trợ giúp, -
Help screen
màn hình chỉ dẫn, màn hình hướng dẫn, màn hình trợ giúp, -
Helped
, -
Helper
/ ´helpə /, Danh từ: người giúp đỡ, người hỗ trợ, người giúp việc, Ô... -
Helper leaf or helper spring
nhíp phụ, -
Helper locomotive
đầu máy đẩy, -
Helper post
Địa chất: cột chống phụ, -
Helper spring
lò xo tăng cường, -
Helpful
/ ´helpful /, Tính từ: giúp đỡ; giúp ích; có ích, Từ đồng nghĩa:... -
Helpfully
Phó từ: hữu ích, ích lợi, -
Helpfulness
/ ´helpfulnis /, danh từ, sự giúp ích; tính chất có ích, Từ đồng nghĩa: noun, convenience , help ,... -
Helping
/ ´helpiη /, Danh từ: sự giúp đỡ, phần thức ăn đưa mời, Kinh tế:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.