- Từ điển Anh - Việt
Suddenly
Mục lục |
== /'sʌd(ə)nli/'//
Thông dụng
Phó từ
Xem sudden
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
một cách bất ngờ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đột ngột
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- aback , abruptly , all at once , all of a sudden , asudden , forthwith , on spur of moment , quickly , short , sudden , swiftly , unanticipatedly , unaware , unawares , without warning , presto , unexpectedly
Từ trái nghĩa
adverb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Suddenly applied load
tải trọng tác dụng đột ngột, -
Suddenness
/ ´sʌdənis /, danh từ, tính chất thình lình, tính chất đột ngột (của sự thay đổi, sự quyết định...) -
Suddle
cọc, cột, trụ, -
Sudeck atrophy
(chứng) loãng xương sau chấn thương, -
Sudeckatrophy
(chứng) loãng xương sau chấn thương, -
Sudogram
đồ thị mồ hôi, -
Sudomotor
vận tiết mồ hôi, -
Sudor
/ ´sju:də /, Y học: mồ hôi, -
Sudoral
(thuộc) mồ hôi, -
Sudoresis
toát mồ hôi, toát mồ hôi, -
Sudoriferous
Tính từ: (sinh vật học) mồ hôi (tuyến), Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Sudorific
/ ¸sju:də´rifik /, Tính từ: (y học) thuốc làm thoát mồ hôi, Y học:... -
Sudorific center
trung tâm tiết mồ hôi, -
Sudoriparous
làm tìết mồ hôi, -
Sudoriparous abscess
áp xe tuyến mồ hôi, -
Sudoriparous gland
tuyến mồ hôi, -
Sudorrhea
tiết nhiều mồ hôi, -
Sudra
Danh từ: Đẳng cấp xuđra (đẳng cấp thấp nhất trong bốn đẳng cấp ở ấn độ), -
Suds
bre & name / sʌdz /, Danh từ số nhiều: nước xà phòng; bọt xà phòng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông... -
Suds booster
máy làm tăng bọt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.