- Từ điển Anh - Việt
Tabular
Mục lục |
/'tæbjʊlə(r)/
Thông dụng
Tính từ
Được xếp thành bảng (biểu, danh sách), được trình bày thành bảng (biểu, danh sách)
Phẳng như bàn, phẳng như bảng
Thành phiến, thành tấm mỏng
Chuyên ngành
Toán & tin
bảng, dạng bảng
Điện lạnh
theo bảng
Kỹ thuật chung
bảng
dạng bảng
Kinh tế
được trình bày thành bảng
dưới dạng bảng biểu
trình bày thành bảng
xếp thành bảng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tabular data
dữ kiện dạng bảng, -
Tabular differences
hiệu số bảng, -
Tabular dimension
kích thước bảng, -
Tabular drawing
sự vẽ bảng, -
Tabular jointing
sự phân lớp mỏng, -
Tabular language
ngôn ngữ bảng, -
Tabular ledger
sổ cái dạng biểu, -
Tabular mortality
tỷ lệ tử vong bảo hiểm theo bảng, -
Tabular report
báo cáo bằng bảng, bản báo cáo dạng bảng biểu, báo cáo dạng biểu, -
Tabular scaffolding
sự dựng giàn giáo bằng ống, -
Tabular standard of value
bảng tiêu chuẩn tính giá trị tiền tệ, -
Tabular stone
hòn đá phẳng như bàn, -
Tabular structure
kết cấu dạng tấm, -
Tabularize
/ 'tæbjuləraiz /, xếp thành cột; bảng, tạo bề mặt phẳng cho, -
Tabulate
/'tæbjʊleit/, Ngoại động từ: xếp thành bảng, trình bày thành bảng. lập bảng kê, làm cho có... -
Tabulated
/ 'tæbjʊleitid /, Xây dựng: giải (toán) theo bảng, -
Tabulated quotation
bảng thị giá (chứng khoán), -
Tabulating
/ tæ.bjə.ˌleɪ.tiɳ /, sự lập bảng biểu, sự lập bảng, trình bày thành bảng, -
Tabulating card
phiếu lập bảng, thẻ lập bảng, phiếu đục lỗ bằng máy, -
Tabulating department
phòng cơ toán, phòng tính máy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.