- Từ điển Anh - Việt
Thick-skinned
Mục lục |
/´θik¸skind/
Thông dụng
Tính từ
Có da dày
(nghĩa bóng) trơ, lì, vô liêm sỉ, mặt dày, không biết nhục
Chuyên ngành
Kinh tế
có vỏ dày
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- benumbed , callous , coldhearted , hard-as-nails , hardhearted * , insensitive , seasoned , tough , toughened , unbending , unfeeling , dull , hardened , obtuse , pachydermatous , unimpressible
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Thick-skulled
/ ´θik¸skʌld /, tính từ, ngu si, đần độn, -
Thick-split graft
mảnh ghép datách dày, -
Thick-walled
/ ´θik¸wɔ:ld /, Cơ khí & công trình: thành dày, Xây dựng: có tường... -
Thick-walled bearing liner
máng lót ổ trục thành mỏng, -
Thick-walled cylinder
ống trụ (thành) dày, ống dày, -
Thick-walled structure
kết cấu dày, -
Thick-walled tube
ống thành dày, -
Thick-witted
/ ´θik¸witid /, như thick-skulled, Từ đồng nghĩa: adjective, blockheaded , dense , doltish , dumb , hebetudinous... -
Thick and fast
Thành Ngữ:, thick and fast, dồn dập, tới tấp -
Thick arch
vòm dày, -
Thick arch dam
đập vòm dầy, đạp vòm trọng lực, đập vòm dày, -
Thick as two planks
Thành Ngữ:, thick as two planks, như thick -
Thick bed
vỉa dày, lớp dày, vỉa dày, lớp dày, -
Thick board
ván dày, -
Thick chine
phần thăn con thịt, -
Thick core dam
đập lõi dày, -
Thick cream
váng sữa nhiều chất béo, -
Thick drop
giọt dày, -
Thick extract
chất chiết đậm đặc, -
Thick film
phim dày, màng dày, màng dày, màng dày,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.